Bản dịch của từ Remedial education trong tiếng Việt

Remedial education

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remedial education (Noun)

ɹɨmˈidiəl ˌɛdʒəkˈeɪʃən
ɹɨmˈidiəl ˌɛdʒəkˈeɪʃən
01

Các khóa học hoặc chương trình dành cho học sinh đang gặp khó khăn trong học tập.

Courses or programs aimed at students who are struggling academically

Ví dụ

Many schools offer remedial education to help struggling students improve grades.

Nhiều trường học cung cấp giáo dục bổ túc để giúp học sinh yếu hơn.

Remedial education does not guarantee success for all students in need.

Giáo dục bổ túc không đảm bảo thành công cho tất cả học sinh cần giúp đỡ.

What programs provide remedial education for students facing academic challenges?

Các chương trình nào cung cấp giáo dục bổ túc cho học sinh gặp khó khăn học tập?

02

Chương trình giáo dục được thiết kế để giúp học sinh cải thiện kỹ năng của mình trong một lĩnh vực cụ thể.

Educational instruction designed to help students improve their skills in a specific area

Ví dụ

Remedial education helps students like John improve their math skills.

Giáo dục bổ túc giúp học sinh như John cải thiện kỹ năng toán.

Many students do not attend remedial education programs in our community.

Nhiều học sinh không tham gia các chương trình giáo dục bổ túc trong cộng đồng.

Is remedial education effective for students struggling with reading skills?

Giáo dục bổ túc có hiệu quả cho học sinh gặp khó khăn trong kỹ năng đọc không?

03

Các dịch vụ hỗ trợ được cung cấp cho học sinh để chuẩn bị cho chương trình giáo dục chuẩn mực.

Support services offered to students to prepare them for standard education

Ví dụ

Remedial education helps students improve their reading skills effectively.

Giáo dục bổ túc giúp học sinh cải thiện kỹ năng đọc hiệu quả.

Many students do not need remedial education to succeed in school.

Nhiều học sinh không cần giáo dục bổ túc để thành công ở trường.

What programs offer remedial education for struggling students in our community?

Các chương trình nào cung cấp giáo dục bổ túc cho học sinh gặp khó khăn trong cộng đồng chúng ta?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Remedial education cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remedial education

Không có idiom phù hợp