Bản dịch của từ Remedial education trong tiếng Việt
Remedial education

Remedial education (Noun)
Các khóa học hoặc chương trình dành cho học sinh đang gặp khó khăn trong học tập.
Courses or programs aimed at students who are struggling academically
Many schools offer remedial education to help struggling students improve grades.
Nhiều trường học cung cấp giáo dục bổ túc để giúp học sinh yếu hơn.
Remedial education does not guarantee success for all students in need.
Giáo dục bổ túc không đảm bảo thành công cho tất cả học sinh cần giúp đỡ.
What programs provide remedial education for students facing academic challenges?
Các chương trình nào cung cấp giáo dục bổ túc cho học sinh gặp khó khăn học tập?
Chương trình giáo dục được thiết kế để giúp học sinh cải thiện kỹ năng của mình trong một lĩnh vực cụ thể.
Educational instruction designed to help students improve their skills in a specific area
Remedial education helps students like John improve their math skills.
Giáo dục bổ túc giúp học sinh như John cải thiện kỹ năng toán.
Many students do not attend remedial education programs in our community.
Nhiều học sinh không tham gia các chương trình giáo dục bổ túc trong cộng đồng.
Is remedial education effective for students struggling with reading skills?
Giáo dục bổ túc có hiệu quả cho học sinh gặp khó khăn trong kỹ năng đọc không?
Remedial education helps students improve their reading skills effectively.
Giáo dục bổ túc giúp học sinh cải thiện kỹ năng đọc hiệu quả.
Many students do not need remedial education to succeed in school.
Nhiều học sinh không cần giáo dục bổ túc để thành công ở trường.
What programs offer remedial education for struggling students in our community?
Các chương trình nào cung cấp giáo dục bổ túc cho học sinh gặp khó khăn trong cộng đồng chúng ta?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp