Bản dịch của từ Rendered speechless trong tiếng Việt
Rendered speechless

Rendered speechless (Adjective)
The audience was rendered speechless by the magician's incredible performance.
Khán giả đã không nói nên lời trước màn trình diễn tuyệt vời của ảo thuật gia.
She was not rendered speechless after hearing the news about the event.
Cô ấy không bị sốc trước tin tức về sự kiện.
Was he rendered speechless when he saw the surprise party?
Liệu anh ấy có bị sốc khi thấy bữa tiệc bất ngờ không?
Rendered speechless (Phrase)
The shocking news rendered Jane speechless during the social meeting yesterday.
Tin tức gây sốc đã khiến Jane không nói nên lời trong cuộc họp xã hội hôm qua.
The unexpected argument did not render the audience speechless at the event.
Cuộc tranh luận bất ngờ không khiến khán giả không nói nên lời tại sự kiện.
Did the surprising announcement render everyone speechless at the community gathering?
Thông báo bất ngờ có khiến mọi người không nói nên lời tại buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Cụm từ "rendered speechless" có nghĩa là tạo ra cảm giác ngạc nhiên hoặc choáng váng đến mức không thể phát biểu hay diễn đạt ý kiến. Nó thường được sử dụng trong văn viết và văn nói để mô tả trạng thái tinh thần khi một người bị sốc hoặc bất ngờ trước điều gì đó. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.
Cụm từ "rendered speechless" có nguồn gốc từ động từ "render", xuất phát từ tiếng Latinh "reddere", có nghĩa là "trả lại" hoặc "biến thành". Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này diễn tả trạng thái không thể nói, thường do cảm xúc mãnh liệt hoặc cú sốc. Sự kết hợp giữa "rendered" (biến thành) và "speechless" (không thể nói) gợi lên ý nghĩa về một sự chuyển đổi từ trạng thái bình thường sang trạng thái im lặng, phản ánh sự tác động sâu sắc của trải nghiệm.
Cụm từ "rendered speechless" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, như một cách diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ khi một người cảm thấy quá bất ngờ hoặc không thể diễn đạt ý kiến. Tần suất xuất hiện của cụm từ này ở mức trung bình, thường liên quan đến các tình huống như phản ứng trước tin tức bất ngờ hoặc hành động không thể tin được. Trong ngữ cảnh văn chương hoặc giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự bối rối hoặc ngạc nhiên trước một sự kiện nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp