Bản dịch của từ Rendered speechless trong tiếng Việt

Rendered speechless

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rendered speechless (Adjective)

ɹˈɛndɚd spˈitʃləs
ɹˈɛndɚd spˈitʃləs
01

Không thể nói được, thường là do sốc hoặc ngạc nhiên.

Unable to speak usually due to shock or surprise.

Ví dụ

The audience was rendered speechless by the magician's incredible performance.

Khán giả đã không nói nên lời trước màn trình diễn tuyệt vời của ảo thuật gia.

She was not rendered speechless after hearing the news about the event.

Cô ấy không bị sốc trước tin tức về sự kiện.

Was he rendered speechless when he saw the surprise party?

Liệu anh ấy có bị sốc khi thấy bữa tiệc bất ngờ không?

Rendered speechless (Phrase)

ɹˈɛndɚd spˈitʃləs
ɹˈɛndɚd spˈitʃləs
01

Trở nên không nói nên lời, thường là phản ứng trước điều gì đó bất ngờ hoặc gây sốc.

Becoming speechless typically as a reaction to something unexpected or shocking.

Ví dụ

The shocking news rendered Jane speechless during the social meeting yesterday.

Tin tức gây sốc đã khiến Jane không nói nên lời trong cuộc họp xã hội hôm qua.

The unexpected argument did not render the audience speechless at the event.

Cuộc tranh luận bất ngờ không khiến khán giả không nói nên lời tại sự kiện.

Did the surprising announcement render everyone speechless at the community gathering?

Thông báo bất ngờ có khiến mọi người không nói nên lời tại buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rendered speechless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rendered speechless

Không có idiom phù hợp