Bản dịch của từ Renegotiation trong tiếng Việt

Renegotiation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renegotiation (Noun)

ɹˌinɪgˌoʊʃiˈeiʃn̩
ɹˌinɪgˌoʊʃiˈeiʃn̩
01

Hành động đàm phán lại một cái gì đó, đặc biệt là một hợp đồng hoặc một khoản nợ.

The action of renegotiating something, especially a contract or debt.

Ví dụ

The renegotiation of the trade agreement was challenging for both parties.

Việc đàm phán lại thỏa thuận thương mại đã khó khăn cho cả hai bên.

The renegotiation of the loan terms led to a more favorable outcome.

Việc đàm phán lại các điều khoản vay dẫn đến kết quả thuận lợi hơn.

The renegotiation of the lease agreement resulted in lower monthly payments.

Việc đàm phán lại hợp đồng thuê dẫn đến việc thanh toán hàng tháng thấp hơn.

Renegotiation (Noun Countable)

ɹˌinɪgˌoʊʃiˈeiʃn̩
ɹˌinɪgˌoʊʃiˈeiʃn̩
01

Đàm phán thứ hai hoặc tiếp theo để thay đổi các điều khoản của hợp đồng thế chấp hoặc hợp đồng tài chính khác.

A second or subsequent negotiation to change the terms of a mortgage or other financial contract.

Ví dụ

The renegotiation of the loan terms was successful for the family.

Việc đàm phán lại các điều khoản vay đã thành công cho gia đình.

The renegotiation process took longer than expected due to paperwork delays.

Quá trình đàm phán lại kéo dài hơn dự kiến do trễ giấy tờ.

The bank offered a renegotiation option to help customers facing financial difficulties.

Ngân hàng đã cung cấp một lựa chọn đàm phán lại để giúp khách hàng đối mặt với khó khăn tài chính.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/renegotiation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Renegotiation

Không có idiom phù hợp