Bản dịch của từ Renegotiation trong tiếng Việt
Renegotiation

Renegotiation (Noun)
Hành động đàm phán lại một cái gì đó, đặc biệt là một hợp đồng hoặc một khoản nợ.
The action of renegotiating something, especially a contract or debt.
The renegotiation of the trade agreement was challenging for both parties.
Việc đàm phán lại thỏa thuận thương mại đã khó khăn cho cả hai bên.
The renegotiation of the loan terms led to a more favorable outcome.
Việc đàm phán lại các điều khoản vay dẫn đến kết quả thuận lợi hơn.
The renegotiation of the lease agreement resulted in lower monthly payments.
Việc đàm phán lại hợp đồng thuê dẫn đến việc thanh toán hàng tháng thấp hơn.
Renegotiation (Noun Countable)
The renegotiation of the loan terms was successful for the family.
Việc đàm phán lại các điều khoản vay đã thành công cho gia đình.
The renegotiation process took longer than expected due to paperwork delays.
Quá trình đàm phán lại kéo dài hơn dự kiến do trễ giấy tờ.
The bank offered a renegotiation option to help customers facing financial difficulties.
Ngân hàng đã cung cấp một lựa chọn đàm phán lại để giúp khách hàng đối mặt với khó khăn tài chính.
"Renegotiation" là thuật ngữ chỉ quá trình thương thảo lại các điều khoản trong một hợp đồng hoặc thỏa thuận đã được thiết lập trước đó. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực kinh tế, pháp lý và kinh doanh. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, trong đó tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm tiết thứ hai hơn so với tiếng Anh Mỹ. Thường thì, quá trình renegotiation diễn ra khi có sự thay đổi trong hoàn cảnh hoặc nhu cầu của các bên liên quan.
Từ "renegotiation" bắt nguồn từ tiếng Latinh "negotiatio", có nghĩa là "hoạt động thương mại" hoặc "thảo luận". Tiền tố "re-" chỉ hành động làm lại hoặc lặp lại. Sự kết hợp này chỉ quá trình thương thảo lại các điều khoản đã được đồng thuận trước đó. Ngày nay, "renegotiation" thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và hợp đồng, thể hiện sự cần thiết điều chỉnh, cải tiến các điều khoản để đáp ứng thay đổi trong hoàn cảnh hoặc nhu cầu bên liên quan.
Từ "renegotiation" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi người thi thường đề cập đến các vấn đề thương mại và hợp đồng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách kinh tế, quản lý dự án và đàm phán hợp đồng. Từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực luật pháp và kinh doanh khi đề cập đến việc điều chỉnh các điều khoản đã thống nhất trước đó giữa các bên tham gia.