Bản dịch của từ Renew trong tiếng Việt
Renew

Renew(Verb)
Tiếp tục (một hoạt động) sau khi bị gián đoạn.
Resume (an activity) after an interruption.
Dạng động từ của Renew (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Renew |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Renewed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Renewed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Renews |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Renewing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "renew" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "renovare", có nghĩa là làm mới hoặc hồi phục. Trong tiếng Anh, "renew" thường được sử dụng để chỉ hành động gia hạn, tái sinh hoặc khôi phục một thứ gì đó. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng từ này tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh; ví dụ, "renew a magazine subscription" được dùng phổ biến ở cả hai phương ngữ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với âm "r" trong tiếng Anh Anh thường được phát âm nhẹ hơn.
Từ "renew" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "renovare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "novare" có nghĩa là "làm mới". Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14 khi nó được sử dụng để diễn tả quá trình phục hồi hoặc làm mới một vật thể hoặc trạng thái. Nghĩa hiện tại của từ "renew" vẫn giữ nguyên nội dung này, mang ý nghĩa tái sinh, phục hồi, hoặc làm mới trong nhiều ngữ cảnh, từ môi trường đến mối quan hệ.
Từ "renew" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong chủ đề liên quan đến môi trường, công nghệ và chính sách. Ngoài ra, "renew" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến việc gia hạn thẻ, giấy phép hoặc hợp đồng. Trong ngữ cảnh thường ngày, từ này thường chỉ hành động làm mới một điều gì đó, thể hiện sự tái tạo hoặc phục hồi.
Họ từ
Từ "renew" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "renovare", có nghĩa là làm mới hoặc hồi phục. Trong tiếng Anh, "renew" thường được sử dụng để chỉ hành động gia hạn, tái sinh hoặc khôi phục một thứ gì đó. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng từ này tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh; ví dụ, "renew a magazine subscription" được dùng phổ biến ở cả hai phương ngữ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với âm "r" trong tiếng Anh Anh thường được phát âm nhẹ hơn.
Từ "renew" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "renovare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "novare" có nghĩa là "làm mới". Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14 khi nó được sử dụng để diễn tả quá trình phục hồi hoặc làm mới một vật thể hoặc trạng thái. Nghĩa hiện tại của từ "renew" vẫn giữ nguyên nội dung này, mang ý nghĩa tái sinh, phục hồi, hoặc làm mới trong nhiều ngữ cảnh, từ môi trường đến mối quan hệ.
Từ "renew" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong chủ đề liên quan đến môi trường, công nghệ và chính sách. Ngoài ra, "renew" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến việc gia hạn thẻ, giấy phép hoặc hợp đồng. Trong ngữ cảnh thường ngày, từ này thường chỉ hành động làm mới một điều gì đó, thể hiện sự tái tạo hoặc phục hồi.
