Bản dịch của từ Renewed trong tiếng Việt
Renewed

Renewed (Verb)
Tiếp tục (một hoạt động) sau khi bị gián đoạn.
Resume an activity after an interruption.
The community renewed its efforts to clean the park last Saturday.
Cộng đồng đã khôi phục nỗ lực dọn dẹp công viên vào thứ Bảy vừa qua.
They did not renew their commitment to the local charity this year.
Họ đã không khôi phục cam kết với tổ chức từ thiện địa phương năm nay.
Did the city renew its plans for the annual cultural festival?
Thành phố có khôi phục kế hoạch cho lễ hội văn hóa hàng năm không?
Dạng động từ của Renewed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Renew |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Renewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Renewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Renews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Renewing |
Renewed (Adjective)
The community center has renewed energy after the recent funding boost.
Trung tâm cộng đồng đã có năng lượng mới sau nguồn tài trợ gần đây.
The project did not receive renewed support from local businesses this year.
Dự án không nhận được sự hỗ trợ mới từ các doanh nghiệp địa phương năm nay.
Has the city council renewed the plans for the park renovation?
Hội đồng thành phố đã làm mới kế hoạch cải tạo công viên chưa?
Họ từ
Từ "renewed" là tính từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái được cải thiện hoặc làm mới lại. Nó thường chỉ về một cái nhìn hoặc cảm giác tươi mới sau khi trải qua sự thay đổi tích cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hoặc viết. Lối sử dụng phổ biến bao gồm các ngữ cảnh như "renewed enthusiasm" (sự hăng hái được làm mới) hoặc "renewed focus" (sự chú ý được tái khởi động).
Từ "renewed" bắt nguồn từ tiếng Latinh "renovare", có nghĩa là "làm mới" hay "khôi phục". "Renovare" được cấu tạo từ tiền tố "re-" (tái, lại) và động từ "novare" (làm mới). Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này qua tiếng Pháp. Trong ngữ cảnh hiện đại, "renewed" không chỉ đề cập đến sự khôi phục một trạng thái trước đó mà còn thể hiện sự cải tiến và đổi mới trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và công nghệ.
Từ "renewed" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi người học thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến môi trường, chính sách và sáng kiến đổi mới. Trong ngữ cảnh khác, "renewed" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc tái khởi động hoặc làm mới mối quan hệ, hợp đồng, hoặc cam kết, thể hiện sự khôi phục hoặc cải tiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



