Bản dịch của từ Renewed trong tiếng Việt

Renewed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renewed (Verb)

ɹinˈud
ɹɪnˈud
01

Tiếp tục (một hoạt động) sau khi bị gián đoạn.

Resume an activity after an interruption.

Ví dụ

The community renewed its efforts to clean the park last Saturday.

Cộng đồng đã khôi phục nỗ lực dọn dẹp công viên vào thứ Bảy vừa qua.

They did not renew their commitment to the local charity this year.

Họ đã không khôi phục cam kết với tổ chức từ thiện địa phương năm nay.

Did the city renew its plans for the annual cultural festival?

Thành phố có khôi phục kế hoạch cho lễ hội văn hóa hàng năm không?

Dạng động từ của Renewed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Renew

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Renewed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Renewed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Renews

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Renewing

Renewed (Adjective)

ɹinˈud
ɹɪnˈud
01

Được cung cấp một hợp đồng thuê cuộc sống mới hoặc mới.

Supplied with a new or fresh lease of life.

Ví dụ

The community center has renewed energy after the recent funding boost.

Trung tâm cộng đồng đã có năng lượng mới sau nguồn tài trợ gần đây.

The project did not receive renewed support from local businesses this year.

Dự án không nhận được sự hỗ trợ mới từ các doanh nghiệp địa phương năm nay.

Has the city council renewed the plans for the park renovation?

Hội đồng thành phố đã làm mới kế hoạch cải tạo công viên chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Renewed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] For example, clothing companies can use their retained earnings to buy new equipment powered by energy [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Research into energies is also crucial to dealing with global warming [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] The diagram shows the consumption of energy in the USA from 1949-2008 [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017
[...] Another benefit that modern science has granted is the development of energy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017

Idiom with Renewed

Không có idiom phù hợp