Bản dịch của từ Renew trong tiếng Việt

Renew

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renew(Verb)

ɹɪnˈu
ɹɪnˈu
01

Tiếp tục (một hoạt động) sau khi bị gián đoạn.

Resume (an activity) after an interruption.

Ví dụ
02

Thay thế (thứ gì đó bị hỏng hoặc bị mòn)

Replace (something that is broken or worn out)

Ví dụ
03

Mang lại sức sống và sức mạnh tươi mới.

Give fresh life or strength to.

Ví dụ

Dạng động từ của Renew (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Renew

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Renewed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Renewed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Renews

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Renewing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ