Bản dịch của từ Rent rack trong tiếng Việt
Rent rack
Noun [U/C]Verb
Rent rack (Noun)
ɹˈɛntɹæk
ɹˈɛntɹæk
Rent rack (Verb)
ɹˈɛntɹæk
ɹˈɛntɹæk
Ví dụ
The protesters rent rack the unjust law documents in public.
Người biểu tình xé toang tài liệu về luật không công bằng ở công cộng.
The activists rent rack the corrupt politician's speeches during the rally.
Các nhà hoạt động xé toang bài phát biểu của chính trị gia tham nhũng trong cuộc biểu tình.
Ví dụ
She decided to rent a rack at the flea market.
Cô ấy quyết định thuê một cái kệ tại chợ trời.
Many vendors rent racks to display their products.
Nhiều người bán thuê kệ để trưng bày sản phẩm của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rent rack
Không có idiom phù hợp