Bản dịch của từ Rent rack trong tiếng Việt
Rent rack
Rent rack (Noun)
The rent rack in the community center is used for bicycles.
Khung treo xe ở trung tâm cộng đồng được sử dụng cho xe đạp.
The rent rack at the event held 20 bikes securely.
Khung treo xe tại sự kiện đã giữ chặt 20 chiếc xe.
She placed her bag on the rent rack before entering.
Cô đặt túi của mình trên khung treo trước khi vào.
Rent rack (Verb)
The protesters rent rack the unjust law documents in public.
Người biểu tình xé toang tài liệu về luật không công bằng ở công cộng.
The activists rent rack the corrupt politician's speeches during the rally.
Các nhà hoạt động xé toang bài phát biểu của chính trị gia tham nhũng trong cuộc biểu tình.
The citizens rent rack the false promises of the government officials.
Các công dân xé toang những lời hứa dối trá của các quan chức chính phủ.
She decided to rent a rack at the flea market.
Cô ấy quyết định thuê một cái kệ tại chợ trời.
Many vendors rent racks to display their products.
Nhiều người bán thuê kệ để trưng bày sản phẩm của họ.
The community center allows people to rent racks for events.
Trung tâm cộng đồng cho phép mọi người thuê kệ cho các sự kiện.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Rent rack cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Thuật ngữ "rent rack" thường được hiểu là một cấu trúc hoặc thiết bị dùng để treo các món đồ được cho thuê, phổ biến trong các cửa hàng cho thuê áo quần hoặc thiết bị. Không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho cụm từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Ở Anh, từ "rack" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn so với cách phát âm tại Mỹ. Ứng dụng của cụm từ này chủ yếu nằm trong ngữ cảnh thương mại và cho thuê.
Thuật ngữ "rent rack" không có nguồn gốc rõ ràng từ tiếng Latinh, nhưng nó có thể được phân tích từ các thành phần "rent" và "rack". "Rent" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rente" và tiếng Latinh "redditus", có nghĩa là "trả lại". "Rack" xuất phát từ tiếng Latinh "racconare", chỉ việc treo hoặc tổ chức. Sự kết hợp này trong ngữ cảnh hiện nay thể hiện khái niệm về một hệ thống cho thuê đồ đạc hoặc không gian, phản ánh sự phát triển của nền kinh tế chia sẻ.
Cụm từ "rent rack" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất sử dụng của nó thường thấp và có thể chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại hoặc trong các cuộc thảo luận về dịch vụ cho thuê. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này có thể đề cập đến việc cho thuê không gian lưu trữ hoặc thiết bị trong các cửa hàng bán lẻ hoặc sự kiện, nơi người dùng cần sắp xếp và bảo quản hàng hóa.