Bản dịch của từ Rent seeking trong tiếng Việt
Rent seeking
Noun [U/C]Adjective
Rent seeking (Noun)
ɹˈɛntsikɨŋ
ɹˈɛntsikɨŋ
Ví dụ
Rent seeking can lead to inequality in society.
Hành vi tìm kiếm thu nhập có thể dẫn đến bất bình đẳng trong xã hội.
The government aims to reduce rent seeking behaviors.
Chính phủ nhằm giảm hành vi tìm kiếm thu nhập.
Rent seeking (Adjective)
ɹˈɛntsikɨŋ
ɹˈɛntsikɨŋ
Ví dụ
The company's rent-seeking practices caused public outrage.
Các hành vi tìm cách thu được gây phẫn nộ công chúng.
The rent-seeking behavior of politicians led to distrust among citizens.
Hành vi tìm cách thu của các chính trị gia gây sự không tin tưởng trong cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rent seeking
Không có idiom phù hợp