Bản dịch của từ Rent seeking trong tiếng Việt

Rent seeking

Noun [U/C]Adjective

Rent seeking (Noun)

ɹˈɛntsikɨŋ
ɹˈɛntsikɨŋ
01

Hành động hoặc quá trình tìm cách tăng phần của cải hiện có mà không tạo ra của cải mới

The action or process of seeking to increase one's share of existing wealth without creating new wealth

Ví dụ

Rent seeking can lead to inequality in society.

Hành vi tìm kiếm thu nhập có thể dẫn đến bất bình đẳng trong xã hội.

The government aims to reduce rent seeking behaviors.

Chính phủ nhằm giảm hành vi tìm kiếm thu nhập.

Rent seeking (Adjective)

ɹˈɛntsikɨŋ
ɹˈɛntsikɨŋ
01

Tham gia vào hành vi trục lợi

Engaging in rent-seeking behavior

Ví dụ

The company's rent-seeking practices caused public outrage.

Các hành vi tìm cách thu được gây phẫn nộ công chúng.

The rent-seeking behavior of politicians led to distrust among citizens.

Hành vi tìm cách thu của các chính trị gia gây sự không tin tưởng trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rent seeking

Không có idiom phù hợp