Bản dịch của từ Rent seeking trong tiếng Việt
Rent seeking

Rent seeking (Noun)
Rent seeking can lead to inequality in society.
Hành vi tìm kiếm thu nhập có thể dẫn đến bất bình đẳng trong xã hội.
The government aims to reduce rent seeking behaviors.
Chính phủ nhằm giảm hành vi tìm kiếm thu nhập.
Rent seeking discourages innovation and economic growth.
Hành vi tìm kiếm thu nhập làm giảm sự đổi mới và tăng trưởng kinh tế.
Rent seeking (Adjective)
The company's rent-seeking practices caused public outrage.
Các hành vi tìm cách thu được gây phẫn nộ công chúng.
The rent-seeking behavior of politicians led to distrust among citizens.
Hành vi tìm cách thu của các chính trị gia gây sự không tin tưởng trong cộng đồng.
The social impact of rent-seeking activities was detrimental to society.
Tác động xã hội của các hoạt động tìm cách thu gây hại cho xã hội.
"Hành vi tìm kiếm lợi nhuận" (rent seeking) là khái niệm trong kinh tế học chỉ hành động của các cá nhân hoặc tổ chức cố gắng thu được lợi ích kinh tế mà không tạo ra giá trị mới. Hành vi này thường thông qua các hoạt động như lobbing, xin cấp phép hoặc tạo ra các rào cản kinh doanh. Khái niệm này được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về chính sách kinh tế và cạnh tranh, cho thấy tác động tiêu cực đến sự phát triển kinh tế bền vững.
Thuật ngữ "rent seeking" bắt nguồn từ từ "rent", xuất phát từ tiếng Latinh "quantum" có nghĩa là "số lượng" hay "phần". Trong ngữ cảnh kinh tế, "rent" chỉ đến lợi nhuận không do nỗ lực sản xuất mà có, mà chỉ do quyền lực hoặc độc quyền. Phân tích khái niệm "rent seeking" từ những năm 1970, nó được dùng để mô tả hành động mà cá nhân hoặc tổ chức thu lợi qua can thiệp chính trị hoặc khai thác các ưu đãi, dẫn đến hiệu quả kinh tế kém.
Khái niệm "rent seeking" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về kinh tế và chính sách công. Từ này xuất hiện không thường xuyên trong bối cảnh IELTS nhưng có thể gặp trong các bài luận phân tích hoặc tranh luận về lợi ích kinh tế và phân phối tài nguyên. Ngoài ra, "rent seeking" cũng thường được sử dụng trong nghiên cứu kinh tế học và chính trị, đặc biệt khi bàn về hành vi của các tổ chức hoặc cá nhân nhằm thu lợi từ vị trí của họ mà không tạo ra giá trị gia tăng cho xã hội.