Bản dịch của từ Repercussion trong tiếng Việt
Repercussion
Repercussion (Noun)
Một tiếng vang hoặc tiếng vang.
An echo or reverberation.
The scandal had serious repercussions on the community.
Vụ bê bối tác động nghiêm trọng đến cộng đồng.
His actions had negative repercussions on his reputation.
Hành động của anh ấy có hậu quả tiêu cực đến danh tiếng.
The decision to cut funding had far-reaching repercussions.
Quyết định cắt nguồn tài trợ có hậu quả sâu rộng.
Hậu quả không lường trước được của một sự kiện hoặc hành động, đặc biệt là một sự kiện hoặc hành động không mong muốn.
An unintended consequence of an event or action especially an unwelcome one.
The scandal had serious repercussions on his social standing.
Vụ bê bối ảnh hưởng nghiêm trọng đến địa vị xã hội của anh ấy.
Her controversial statement led to negative repercussions within the community.
Tuyên bố gây tranh cãi của cô ấy dẫn đến hậu quả tiêu cực trong cộng đồng.
The economic crisis had widespread repercussions on social welfare programs.
Khủng hoảng kinh tế gây ra hậu quả rộng rãi đối với các chương trình phúc lợi xã hội.
His actions had serious repercussions on the community.
Hành động của anh ấy đã có hậu quả nghiêm trọng đối với cộng đồng.
The scandal caused negative repercussions for the company's reputation.
Vụ bê bối gây ra hậu quả tiêu cực cho uy tín của công ty.
The economic crisis had widespread repercussions on employment rates.
Khủng hoảng kinh tế đã gây ra hậu quả rộng rãi đối với tỷ lệ việc làm.
Dạng danh từ của Repercussion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Repercussion | Repercussions |
Kết hợp từ của Repercussion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economic repercussion Tác động kinh tế | The pandemic had significant economic repercussions on small businesses. Đại dịch đã gây tác động kinh tế đáng kể đối với doanh nghiệp nhỏ. |
Severe repercussion Hậu quả nghiêm trọng | Ignoring social norms can lead to severe repercussions in communities. Bỏ qua quy tắc xã hội có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong cộng đồng. |
International repercussion Tác động quốc tế | The social media post had international repercussions on public opinion. Bài đăng trên mạng xã hội đã có hậu quả quốc tế đối với ý kiến công chúng. |
Important repercussion Tác động quan trọng | The spread of fake news can have important repercussions on society. Sự lan truyền tin giả có thể tạo ra hậu quả quan trọng đối với xã hội. |
Wide repercussion Ảnh hưởng rộng | The social media post had wide repercussions throughout the community. Bài đăng trên mạng xã hội gây ra hậu quả lớn trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "repercussion" chỉ sự phản ứng hay hệ quả phát sinh từ một hành động hoặc sự kiện nào đó, thường mang nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh, thành ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm và viết tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "repercussion" có thể được hiểu là tác động lâu dài, đặc biệt trong các lĩnh vực như xã hội học và tâm lý học. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản phân tích chính sách hoặc nghiên cứu hành vi.
Từ "repercussion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "repercussio", bao gồm "re-" có nghĩa là "lại" và "percussio", nghĩa là "đánh" hay "va chạm". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những tác động trở lại của một sự kiện hay hành động. Theo sự phát triển của ngôn ngữ, "repercussion" hiện tại được hiểu là hệ quả hay tác động không mong muốn của một hành động, nhấn mạnh mối liên hệ giữa nguyên nhân và tác động trong các lĩnh vực xã hội và chính trị.
Từ "repercussion" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, với tần suất vừa phải. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả ảnh hưởng hoặc hậu quả của một sự kiện, quyết định hoặc hành động nào đó. Trong các lĩnh vực như chính trị, xã hội và kinh tế, "repercussion" thường xuất hiện để chỉ những hệ quả không mong muốn hoặc lan rộng từ một sự thay đổi cụ thể, thể hiện tính chất phức tạp và liên kết trong các vấn đề toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp