Bản dịch của từ Replacive trong tiếng Việt
Replacive
Replacive (Adjective)
Ngôn ngữ học. chỉ định một hình thái hoặc hình vị bao gồm hoặc được thực hiện bằng cách thay thế dạng này bằng dạng khác.
Linguistics designating a morph or morpheme that consists of or is realized by the replacement of one form by another.
The replacive form changed the meaning of the social term significantly.
Hình thức thay thế đã thay đổi ý nghĩa của thuật ngữ xã hội.
The new slang is not replacive in the local community's language.
Câu lóng mới không thay thế trong ngôn ngữ của cộng đồng địa phương.
Is the replacive usage common in modern social discussions today?
Việc sử dụng thay thế có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hiện nay không?
Nói chung là. đặc trưng bởi sự thay thế thứ này bằng thứ khác; về bản chất của sự thay thế; thay thế.
Generally characterized by the replacement of one thing by another of the nature of a replacement substitutive.
The replacive policies improved social welfare in the community significantly.
Các chính sách thay thế đã cải thiện phúc lợi xã hội trong cộng đồng.
Replacive measures do not always benefit the most vulnerable populations.
Các biện pháp thay thế không phải lúc nào cũng có lợi cho những người dễ bị tổn thương.
Are replacive strategies effective for enhancing social equality in cities?
Các chiến lược thay thế có hiệu quả trong việc nâng cao bình đẳng xã hội ở các thành phố không?
Replacive (Noun)
In social linguistics, a replacive form can change meaning significantly.
Trong ngôn ngữ học xã hội, một hình thức thay thế có thể thay đổi ý nghĩa.
Replacive forms do not always clarify social contexts in communication.
Các hình thức thay thế không luôn làm rõ ngữ cảnh xã hội trong giao tiếp.
What are some examples of replacive forms in social language?
Một số ví dụ về các hình thức thay thế trong ngôn ngữ xã hội là gì?
Từ "replacive" được sử dụng để miêu tả khả năng thay thế một thành phần trong một hệ thống hoặc cấu trúc. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nó thường liên quan đến các yếu tố có thể thay thế lẫn nhau trong một câu hoặc cụm từ mà không làm thay đổi nghĩa cơ bản. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ hay Anh Anh, và có thể không được ghi nhận trong từ điển chính thức, do đó việc sử dụng của nó có thể giới hạn trong các ngữ cảnh chuyên ngành hoặc học thuật.
Từ "replacive" xuất phát từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "lặp lại" hoặc "trở lại", kết hợp với gốc từ "placere", nghĩa là "thích hợp" hoặc "đặt". Sự xuất hiện của từ này trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 liên quan đến khái niệm thay thế hoặc phục hồi một cái gì đó đã bị mất đi. Ngày nay, "replacive" được sử dụng để chỉ các yếu tố hoặc quá trình có khả năng thay thế trong các ngữ cảnh khác nhau, từ sinh học đến xã hội học.
Từ "replacive" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi viết và nói liên quan đến chủ đề hàn lâm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh học và công nghệ, đặc biệt là trong các thảo luận về quá trình thay thế hoặc biến đổi trong hệ sinh thái hoặc vật liệu. Tính chính xác và sử dụng từ ngữ phù hợp khi áp dụng trong những lĩnh vực này là rất quan trọng.