Bản dịch của từ Report to trong tiếng Việt
Report to

Report to (Phrase)
She reports to her manager about community issues every week.
Cô ấy báo cáo cho quản lý về các vấn đề cộng đồng hàng tuần.
He does not report to anyone about his volunteer work.
Anh ấy không báo cáo cho ai về công việc tình nguyện của mình.
Do you report to the team about social events regularly?
Bạn có báo cáo cho đội về các sự kiện xã hội thường xuyên không?
Trình bày thông tin chính thức với cơ quan chức năng.
To officially present information to authorities.
Citizens report to the local council about noise complaints every month.
Công dân báo cáo lên hội đồng địa phương về khiếu nại tiếng ồn mỗi tháng.
They do not report to the authorities about the littering issues.
Họ không báo cáo với các cơ quan về vấn đề rác thải.
Do residents report to the government about public safety concerns regularly?
Cư dân có báo cáo với chính phủ về những lo ngại an toàn công cộng không?
Citizens report to local authorities about noise complaints every week.
Công dân báo cáo với chính quyền địa phương về khiếu nại tiếng ồn mỗi tuần.
Residents do not report to the government about minor issues.
Cư dân không báo cáo với chính phủ về các vấn đề nhỏ.
Do people report to social services when they see neglect?
Liệu mọi người có báo cáo với dịch vụ xã hội khi thấy sự bỏ bê không?
Cụm từ "report to" trong tiếng Anh được hiểu là hành động thông báo hoặc trình bày thông tin cho một cá nhân hoặc tổ chức có thẩm quyền. Cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường công sở để chỉ trách nhiệm báo cáo công việc, tiến độ hoặc kết quả. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "report to" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa hai phiên bản, đặc biệt là trong ngữ điệu và nhấn âm.
Cụm từ "report to" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "reportare", có nghĩa là "mang lại", "trở lại". Từ này bao gồm hai phần: tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "portare" có nghĩa là "mang". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã tiến hóa từ nghĩa đen về việc "mang thông tin trở lại" thành ý nghĩa hiện đại, chỉ việc thông báo hoặc cung cấp thông tin cho một đối tượng nào đó. Sự chuyển biến này thể hiện rõ ràng trong những ngữ cảnh chính trị, quản lý và xã hội ngày nay.
Cụm từ "report to" xuất hiện với tần suất đáng chú ý trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó thường liên quan đến thông tin cần trình bày hoặc thông báo được đưa ra. Trong phần Đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả cấu trúc tổ chức. Trong phần Nói và Viết, "report to" được sử dụng khi diễn đạt mối quan hệ quản lý hoặc trách nhiệm. Ngoài ra, cụm từ này còn thường xuyên gặp trong ngữ cảnh kinh doanh và quản lý, liên quan đến việc báo cáo cấp trên hoặc trình bày kết quả công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



