Bản dịch của từ Represented position trong tiếng Việt
Represented position

Represented position (Noun)
Hành động trình bày hoặc mô tả điều gì đó theo một cách cụ thể.
The act of presenting or depicting something in a particular way.
The data represented position shows a rise in social media use.
Dữ liệu thể hiện vị trí cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội.
The report did not accurately represented position of low-income families.
Báo cáo không thể hiện chính xác vị trí của các gia đình thu nhập thấp.
How is the represented position of women in leadership roles measured?
Vị trí của phụ nữ trong các vai trò lãnh đạo được đo lường như thế nào?
Một sự sắp xếp hoặc tư thế cụ thể của một cái gì đó.
A specific arrangement or posture of something.
In the meeting, everyone represented their position clearly and confidently.
Trong cuộc họp, mọi người đã thể hiện vị trí của họ một cách rõ ràng và tự tin.
They did not represent their position during the debate effectively.
Họ không thể hiện vị trí của mình trong cuộc tranh luận một cách hiệu quả.
Did the students represent their position on climate change adequately?
Các sinh viên có thể hiện vị trí của họ về biến đổi khí hậu một cách đầy đủ không?
The youth represented a strong position on climate change at the conference.
Giới trẻ đã thể hiện một quan điểm mạnh mẽ về biến đổi khí hậu tại hội nghị.
The committee did not represent a unified position on social justice issues.
Ủy ban không thể hiện một quan điểm thống nhất về các vấn đề công bằng xã hội.
Did the activists represent a different position on education reform?
Các nhà hoạt động có đại diện cho một quan điểm khác về cải cách giáo dục không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
