Bản dịch của từ Represented position trong tiếng Việt

Represented position

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Represented position (Noun)

ɹˌɛpɹɨzˈɛntɨd pəzˈɪʃən
ɹˌɛpɹɨzˈɛntɨd pəzˈɪʃən
01

Hành động trình bày hoặc mô tả điều gì đó theo một cách cụ thể.

The act of presenting or depicting something in a particular way.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự sắp xếp hoặc tư thế cụ thể của một cái gì đó.

A specific arrangement or posture of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quan điểm chính thức hoặc lập trường của một cá nhân hoặc nhóm.

An official stance or viewpoint held by an individual or group.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Represented position cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] In conclusion, I am convinced that space tourism a development with the potential to yield scientific and technological advancements, while inspiring future generations and promoting global unity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Represented position

Không có idiom phù hợp