Bản dịch của từ Reproduction cost trong tiếng Việt
Reproduction cost
Noun [U/C]

Reproduction cost (Noun)
ɹipɹədˈʌkʃn kɑst
ɹipɹədˈʌkʃn kɑst
01
Chi phí liên quan đến việc tái sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ, thường chỉ đến chi phí thay thế hoặc chi phí để tái tạo một vật phẩm.
The cost associated with reproducing a good or service, typically referring to the replacement cost or the cost to recreate an item.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Trong kế toán, một ước lượng tổng chi phí sẽ phát sinh để tái sản xuất một tài sản theo mức giá thị trường hiện tại.
In accounting, an estimation of the total cost that would be incurred to reproduce an asset at current market rates.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reproduction cost
Không có idiom phù hợp