Bản dịch của từ Rere trong tiếng Việt

Rere

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rere (Noun)

ɹˈɛɹ
ɹˈɛɹ
01

(ireland, cụ thể là luật) phần sau hoặc khu vực phía sau (một tòa nhà, v.v.)

(ireland, law, specifically) back portion or area behind (a building, etc.)

Ví dụ

The garden had a lovely rere with a view of the mountains.

Khu vườn có một phần sau đẹp với tầm nhìn ra núi.

The house's rere faced the river, providing a peaceful atmosphere.

Phần sau của ngôi nhà hướng ra sông, tạo nên bầu không khí yên bình.

The community center had a spacious rere for outdoor events.

Trung tâm cộng đồng có một phần sau rộng rãi cho các sự kiện ngoại trời.

02

Cách viết cổ của phía sau (tất cả các ý nghĩa).

Archaic spelling of rear (all meanings).

Ví dụ

The rere of the house faced a beautiful garden.

Phía sau nhà nhìn ra một khu vườn đẹp.

She sat in the rere of the classroom during the lecture.

Cô ấy ngồi ở phía sau lớp học trong bài giảng.

The rere of the theater was reserved for VIP guests.

Phía sau rạp hát dành cho khách VIP.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rere/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rere

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.