Bản dịch của từ Reservoir pen trong tiếng Việt

Reservoir pen

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reservoir pen (Noun)

ɹˈɛzəvwˌɑɹ pˈɛn
ɹˈɛzəvwˌɑɹ pˈɛn
01

Một hồ nước tự nhiên hoặc nhân tạo lớn được sử dụng làm nguồn cung cấp nước.

A large natural or artificial lake used as a source of water supply.

Ví dụ

The city built a reservoir pen for clean water supply.

Thành phố đã xây dựng một hồ chứa nước để cung cấp nước sạch.

The reservoir pen does not meet the community's water needs.

Hồ chứa nước không đáp ứng nhu cầu nước của cộng đồng.

Is the reservoir pen enough for the growing population?

Liệu hồ chứa nước có đủ cho dân số đang tăng trưởng không?

Reservoir pen (Noun Countable)

ɹˈɛzəvwˌɑɹ pˈɛn
ɹˈɛzəvwˌɑɹ pˈɛn
01

Một cây bút có một bình mực nhỏ, thường có thể đổ đầy lại.

A pen with a small usually refillable reservoir of ink.

Ví dụ

I bought a reservoir pen for my social media posts.

Tôi đã mua một cây bút mực để viết bài trên mạng xã hội.

She doesn't like using a reservoir pen for her letters.

Cô ấy không thích sử dụng bút mực cho những bức thư của mình.

Is a reservoir pen better for writing in social events?

Bút mực có phải là tốt hơn để viết trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reservoir pen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reservoir pen

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.