Bản dịch của từ Reservoir pen trong tiếng Việt
Reservoir pen

Reservoir pen (Noun)
The city built a reservoir pen for clean water supply.
Thành phố đã xây dựng một hồ chứa nước để cung cấp nước sạch.
The reservoir pen does not meet the community's water needs.
Hồ chứa nước không đáp ứng nhu cầu nước của cộng đồng.
Is the reservoir pen enough for the growing population?
Liệu hồ chứa nước có đủ cho dân số đang tăng trưởng không?
Reservoir pen (Noun Countable)
Một cây bút có một bình mực nhỏ, thường có thể đổ đầy lại.
A pen with a small usually refillable reservoir of ink.
I bought a reservoir pen for my social media posts.
Tôi đã mua một cây bút mực để viết bài trên mạng xã hội.
She doesn't like using a reservoir pen for her letters.
Cô ấy không thích sử dụng bút mực cho những bức thư của mình.
Is a reservoir pen better for writing in social events?
Bút mực có phải là tốt hơn để viết trong các sự kiện xã hội không?
Bút chứa mực (reservoir pen) là một loại bút viết được thiết kế với một ngăn chứa mực bên trong, cho phép người sử dụng viết liên tục mà không cần phải nhúng mực thường xuyên. Bút chứa mực thường có đầu viết bằng kim hoặc bằng sợi, mang lại trải nghiệm viết mượt mà và chính xác. Ở Anh, thuật ngữ "filled pen" có thể được sử dụng, nhưng "reservoir pen" vẫn là từ chính. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng ngôn ngữ hơn là ở nghĩa hay cấu trúc.
Từ "reservoir" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reservorium", nghĩa là "nơi giữ lại". Từ này được cấu tạo từ "re-" (trở lại) và "servare" (giữ gìn). Trong tiếng Pháp, nó được chuyển hóa thành "réservoir" và được sử dụng trong ngữ cảnh thủy văn. Khi kết hợp với "pen" (bút), "reservoir pen" đề cập đến bút có ngăn chứa mực, phản ánh ý tưởng giữ mực bên trong để sử dụng linh hoạt, tương ứng với chức năng lưu trữ ban đầu.
"Bút chứa mực" (reservoir pen) là một từ ngữ có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả công cụ viết hoặc trong bài thi liên quan đến chủ đề giáo dục và nghệ thuật. Ngoài ra, "bút chứa mực" thường được nhắc đến trong các tình huống văn phòng phẩm, nghệ thuật viết, và thiết kế đồ họa, nơi chất lượng mực và kỹ thuật viết là đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp