Bản dịch của từ Residenter trong tiếng Việt
Residenter

Residenter (Noun)
The old residenter shared stories of the town's history.
Người cư dân cũ chia sẻ câu chuyện về lịch sử của thị trấn.
The residenter was known for helping newcomers settle in the community.
Người cư dân lâu năm được biết đến vì giúp đỡ người mới đến định cư trong cộng đồng.
The residenter's family has been part of the neighborhood for generations.
Gia đình của người cư dân lâu năm đã là một phần của khu phố qua nhiều thế hệ.
Họ từ
Từ "residenter" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến, nhưng nó có thể được hiểu là người sinh sống hoặc cư trú tại một địa điểm cụ thể. Trong tiếng Anh, "resident" thường được sử dụng để chỉ cư dân, và phần đuôi "-er" có thể ám chỉ đến một người có vai trò hoặc hành động cụ thể, tuy nhiên từ này ít gặp trong thực tế. Tại Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng từ này, nhưng "resident" là lựa chọn chính xác hơn trong giao tiếp chính thức.
Từ "residenter" có nguồn gốc từ động từ Latin "residere", có nghĩa là "ngồi lại" hoặc "ở lại". Trong tiếng Latin, "re-" có nghĩa là "trở lại", và "sedere" có nghĩa là "ngồi". Qua các ngôn ngữ Romance, từ này đã trở thành "resident" trong tiếng Anh, chỉ người cư trú lâu dài tại một địa điểm. Vai trò này gợi nhắc đến ý nghĩa ban đầu về sự ổn định và thuộc về một nơi nào đó.
Từ "residenter" không phải là một từ phổ biến trong bối cảnh IELTS, do đó tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của kỳ thi này là rất thấp. Trong các tình huống khác, "residenter" thường được sử dụng để chỉ những người cư trú hoặc sinh sống tại một địa phương hoặc khu vực nhất định, thể hiện mối liên hệ với cộng đồng. Từ này có thể xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội, báo cáo về dân số và trong văn bản chính thức liên quan đến quyền lợi hoặc dịch vụ dành cho cư dân.