Bản dịch của từ Residenter trong tiếng Việt

Residenter

Noun [U/C]

Residenter (Noun)

ɹˈɛzɨdˌɛntɚ
ɹˈɛzɨdˌɛntɚ
01

Tiếng scotland, tiếng anh ailen và tiếng mỹ. người ở, cư dân. "cư dân cũ"danh từ một cư dân lâu đời; đặc biệt là người tiên phong ở bắc mỹ.

Scottish, irish english, and us. a resident, inhabitant. "old residenter"noun a resident of long standing; specifically a north american pioneer.

Ví dụ

The old residenter shared stories of the town's history.

Người cư dân cũ chia sẻ câu chuyện về lịch sử của thị trấn.

The residenter was known for helping newcomers settle in the community.

Người cư dân lâu năm được biết đến vì giúp đỡ người mới đến định cư trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Residenter

Không có idiom phù hợp