Bản dịch của từ Residenter trong tiếng Việt
Residenter
Noun [U/C]
Residenter (Noun)
ɹˈɛzɨdˌɛntɚ
ɹˈɛzɨdˌɛntɚ
Ví dụ
The old residenter shared stories of the town's history.
Người cư dân cũ chia sẻ câu chuyện về lịch sử của thị trấn.
The residenter was known for helping newcomers settle in the community.
Người cư dân lâu năm được biết đến vì giúp đỡ người mới đến định cư trong cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Residenter
Không có idiom phù hợp