Bản dịch của từ Residential dwelling trong tiếng Việt

Residential dwelling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Residential dwelling (Noun)

ɹˌɛzɨdˈɛnʃəl dwˈɛlɨŋ
ɹˌɛzɨdˈɛnʃəl dwˈɛlɨŋ
01

Một tòa nhà hoặc một phần của một tòa nhà được sử dụng làm nơi ở.

A building or part of a building that is used as a residence.

Ví dụ

Many residential dwellings in New York are expensive and highly sought after.

Nhiều nhà ở tại New York rất đắt và được săn đón cao.

Not all residential dwellings provide adequate space for families.

Không phải tất cả nhà ở đều cung cấp không gian đủ cho gia đình.

Are residential dwellings in your area affordable for low-income families?

Nhà ở trong khu vực của bạn có phải là giá cả phải chăng cho gia đình thu nhập thấp không?

Many residential dwellings in New York are expensive and highly sought after.

Nhiều nhà ở tại New York rất đắt và được săn đón nhiều.

No residential dwelling in this area has more than three bedrooms.

Không có nhà ở nào trong khu vực này có hơn ba phòng ngủ.

02

Một nơi mà ai đó sống, thường cung cấp chỗ ở hoặc nơi trú ẩn.

A place where someone lives, typically providing shelter or accommodation.

Ví dụ

The new residential dwelling has three bedrooms and a large garden.

Ngôi nhà mới có ba phòng ngủ và một khu vườn lớn.

The city does not have enough residential dwellings for low-income families.

Thành phố không có đủ nhà ở cho các gia đình thu nhập thấp.

Is the residential dwelling in your neighborhood affordable for everyone?

Ngôi nhà trong khu phố của bạn có giá cả phải chăng cho mọi người không?

The residential dwelling on Maple Street houses five families comfortably.

Ngôi nhà trên phố Maple có chỗ ở thoải mái cho năm gia đình.

Many residential dwellings lack basic amenities like running water.

Nhiều ngôi nhà thiếu các tiện nghi cơ bản như nước máy.

03

Một cấu trúc được thiết kế cho con người để sống, chẳng hạn như một ngôi nhà hoặc căn hộ.

A structure designed for people to live in, such as a house or apartment.

Ví dụ

Many residential dwellings in New York are expensive and highly sought after.

Nhiều nhà ở tại New York rất đắt và được săn đón.

Not all residential dwellings provide adequate space for families.

Không phải tất cả nhà ở đều cung cấp không gian đủ cho gia đình.

Are residential dwellings in your city affordable for low-income families?

Nhà ở tại thành phố của bạn có giá cả phải chăng cho gia đình thu nhập thấp không?

Many residential dwellings in New York are apartments with high rents.

Nhiều nhà ở tại New York là căn hộ có giá thuê cao.

Not all residential dwellings are affordable for low-income families.

Không phải tất cả nhà ở đều phải chăng cho các gia đình thu nhập thấp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Residential dwelling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Residential dwelling

Không có idiom phù hợp