Bản dịch của từ Residential listings trong tiếng Việt

Residential listings

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Residential listings (Noun)

ɹˌɛzɨdˈɛnʃəl lˈɪstɨŋz
ɹˌɛzɨdˈɛnʃəl lˈɪstɨŋz
01

Danh sách bất động sản dân cư có sẵn để cho thuê hoặc bán.

A list of residential properties available for rent or sale.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tổng hợp các ngôi nhà để người mua hoặc người thuê tiềm năng xem xét.

A compilation of homes for potential buyers or renters to review.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một dịch vụ được cung cấp bởi các đại lý bất động sản để quảng cáo các tài sản dân cư sẵn có.

A service provided by real estate agents to advertise available residential properties.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Residential listings (Noun Uncountable)

ɹˌɛzɨdˈɛnʃəl lˈɪstɨŋz
ɹˌɛzɨdˈɛnʃəl lˈɪstɨŋz
01

Tổng hoặc tổng hợp tất cả danh sách trong một khu vực hoặc thị trường cụ thể.

The sum or aggregate of all listings in a particular area or market.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đặc điểm được thiết kế dành cho cư dân hoặc cư dân sinh sống.

The characteristic of being designed for or occupied by residents.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tình trạng hoặc chất lượng của nơi ở.

The state or quality of being residential.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/residential listings/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Residential listings

Không có idiom phù hợp