Bản dịch của từ Residential listings trong tiếng Việt
Residential listings

Residential listings (Noun)
Tổng hợp các ngôi nhà để người mua hoặc người thuê tiềm năng xem xét.
A compilation of homes for potential buyers or renters to review.
Residential listings (Noun Uncountable)
Tổng hoặc tổng hợp tất cả danh sách trong một khu vực hoặc thị trường cụ thể.
The sum or aggregate of all listings in a particular area or market.
Đặc điểm được thiết kế dành cho cư dân hoặc cư dân sinh sống.
The characteristic of being designed for or occupied by residents.
Danh sách bất động sản (residential listings) đề cập đến các thông tin mô tả các tài sản nhà ở đang được chào bán hoặc cho thuê. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản, bao gồm các chi tiết như giá cả, địa điểm, diện tích và các tiện nghi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy sử dụng thuật ngữ giống nhau, cách viết và ngữ cảnh có thể khác, nhưng nghĩa và chức năng vẫn tương tự nhau trong cả hai ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp