Bản dịch của từ Resiles trong tiếng Việt
Resiles
Verb
Resiles (Verb)
ɹˈɛzəlz
ɹˈɛzəlz
Ví dụ
Many activists resile from their promises during challenging social movements.
Nhiều nhà hoạt động rút lui khỏi những lời hứa trong phong trào xã hội.
She does not resile from her commitment to social justice.
Cô ấy không rút lui khỏi cam kết với công lý xã hội.
Why do some politicians resile from their social agreements?
Tại sao một số chính trị gia lại rút lui khỏi các thỏa thuận xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Resiles
Không có idiom phù hợp