Bản dịch của từ Resiles trong tiếng Việt
Resiles

Resiles (Verb)
Many activists resile from their promises during challenging social movements.
Nhiều nhà hoạt động rút lui khỏi những lời hứa trong phong trào xã hội.
She does not resile from her commitment to social justice.
Cô ấy không rút lui khỏi cam kết với công lý xã hội.
Why do some politicians resile from their social agreements?
Tại sao một số chính trị gia lại rút lui khỏi các thỏa thuận xã hội?
Họ từ
Từ "resiles" là động từ số ít của "resile", có nguồn gốc từ tiếng Latin "resilire", có nghĩa là bật lại hoặc hồi phục. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để mô tả hành động rút lại hoặc huỷ bỏ một thỏa thuận hoặc hợp đồng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này ít phổ biến và thường được thay thế bởi các thuật ngữ khác như "renegotiate" (đàm phán lại). Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong các tình huống cụ thể.
Từ "resiles" có nguồn gốc từ động từ Latin "resilire", nghĩa là "bật lại" hoặc "lùi lại". "Re-" trong tiếng Latin diễn tả sự trở lại, trong khi "salire" có nghĩa là "nhảy". Vì vậy, từ gốc này thể hiện sự phản hồi hoặc kháng cự trước tác động bên ngoài. Qua thời gian, "resiles" đã được vận dụng trong tiếng Anh để chỉ khả năng hoặc hành động hồi phục và thích ứng, đặc biệt trong các ngữ cảnh tâm lý và xã hội.
Từ "resiles" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khoa học, liên quan đến khả năng phục hồi hoặc khả năng quay trở lại trạng thái ban đầu. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, và do đó, khả năng xuất hiện trong các bài thi IELTS là thấp. Thay vào đó, những thuật ngữ gần gũi và thông dụng hơn thường được ưu tiên sử dụng.