Bản dịch của từ Restigmatize trong tiếng Việt
Restigmatize
Restigmatize (Verb)
Lại bêu xấu; cụ thể là (ban đầu) †để đánh dấu lại (lỗi thời); (sau đó) khẳng định lại hoặc nêu lại sự ô nhục hoặc không thể chấp nhận được của (một hành động, thực hành, v.v.).
To stigmatize again specifically originally †to mark again obsolete subsequently to reassert or state again the disgracefulness or unacceptability of an action practice etc.
The media should not restigmatize mental health issues in society.
Truyền thông không nên gán nhãn lại các vấn đề sức khỏe tâm thần.
They did not restigmatize the homeless after the charity event.
Họ không gán nhãn lại cho người vô gia cư sau sự kiện từ thiện.
Why do some people restigmatize addiction in our community?
Tại sao một số người lại gán nhãn lại nghiện trong cộng đồng chúng ta?
Từ "restigmatize" có nghĩa là quá trình phục hồi hoặc áp đặt lại sự kỳ thị lên một nhóm người hoặc một đối tượng nào đó, thường liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc tâm lý. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh về sức khỏe tâm thần và các vấn đề xã hội nhằm chỉ trích những hành vi hay thái độ tiêu cực. Hiện tại, từ này chưa có phiên bản khác biệt giữa Anh và Mỹ, mặc dù trong giao tiếp hàng ngày có thể thấy sự khác biệt về cách phát âm và nhấn âm.
Từ "restigmatize" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa", và gốc từ "stigmatize", xuất phát từ "stigma" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "vết thương". Ban đầu, "stigmatize" chỉ sự gán nhãn tiêu cực cho một cá nhân hay một nhóm. "Restigmatize" hàm ý hành động gán nhãn tiêu cực một lần nữa, phản ánh sự tái khẳng định hoặc khôi phục những định kiến đã có trước đó. Việc này ngày càng trở nên quan trọng trong ngữ cảnh xã hội hiện đại, nơi mà sự phân biệt và kỳ thị vẫn tồn tại.
Từ "restigmatize" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến việc khôi phục sự kỳ thị trong các cuộc thảo luận về xã hội và tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các bài viết nghiên cứu xã hội, truyền thông hoặc giáo dục nhằm chỉ trích những hành vi tái tạo sự kỳ thị đối với các nhóm thiểu số hoặc người có chứng bệnh tâm lý.