Bản dịch của từ Restore peace trong tiếng Việt
Restore peace

Restore peace(Verb)
Restore peace(Noun)
Một quá trình cải tạo một cái gì đó.
A process of renovating something.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "restore peace" diễn tả hành động khôi phục trạng thái hòa bình sau khi có xung đột, bạo lực hoặc bất ổn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và ngoại giao, nhấn mạnh ý nghĩa của việc thiết lập lại trật tự xã hội và sự cộng tác. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "restore peace" diễn tả hành động khôi phục trạng thái hòa bình sau khi có xung đột, bạo lực hoặc bất ổn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và ngoại giao, nhấn mạnh ý nghĩa của việc thiết lập lại trật tự xã hội và sự cộng tác. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
