Bản dịch của từ Restore peace trong tiếng Việt
Restore peace
Restore peace (Verb)
The community aims to restore peace after the recent protests.
Cộng đồng nhằm khôi phục hòa bình sau các cuộc biểu tình gần đây.
They do not restore peace by ignoring the underlying issues.
Họ không khôi phục hòa bình bằng cách phớt lờ các vấn đề cơ bản.
Can we restore peace in society through dialogue and understanding?
Chúng ta có thể khôi phục hòa bình trong xã hội thông qua đối thoại và hiểu biết không?
The community worked hard to restore peace after the protests.
Cộng đồng đã làm việc chăm chỉ để khôi phục hòa bình sau các cuộc biểu tình.
They did not restore peace during the ongoing conflict.
Họ đã không khôi phục hòa bình trong cuộc xung đột đang diễn ra.
Can we restore peace in our neighborhoods this year?
Chúng ta có thể khôi phục hòa bình trong các khu phố của mình năm nay không?
Communities work together to restore peace after the recent protests.
Các cộng đồng làm việc cùng nhau để khôi phục hòa bình sau các cuộc biểu tình gần đây.
They did not restore peace in the neighborhood after the conflict.
Họ đã không khôi phục hòa bình trong khu phố sau xung đột.
Will the government restore peace in the city after the riots?
Chính phủ có khôi phục hòa bình trong thành phố sau các cuộc bạo loạn không?
Restore peace (Noun)
The community worked hard to restore peace after the conflict.
Cộng đồng đã làm việc chăm chỉ để khôi phục hòa bình sau xung đột.
They did not restore peace in the neighborhood after the protests.
Họ đã không khôi phục hòa bình trong khu phố sau các cuộc biểu tình.
Can local leaders restore peace in our city after recent violence?
Các nhà lãnh đạo địa phương có thể khôi phục hòa bình trong thành phố chúng ta không?
The community worked hard to restore peace after the conflict.
Cộng đồng đã làm việc chăm chỉ để khôi phục hòa bình sau xung đột.
They did not restore peace among the groups in the neighborhood.
Họ đã không khôi phục hòa bình giữa các nhóm trong khu phố.
Can we restore peace in our city after recent protests?
Chúng ta có thể khôi phục hòa bình trong thành phố sau các cuộc biểu tình gần đây không?
Một quá trình cải tạo một cái gì đó.
A process of renovating something.
The community worked together to restore peace after the protest.
Cộng đồng đã hợp tác để khôi phục hòa bình sau cuộc biểu tình.
They did not succeed in their efforts to restore peace.
Họ đã không thành công trong nỗ lực khôi phục hòa bình.
How can we effectively restore peace in our neighborhoods?
Làm thế nào chúng ta có thể khôi phục hòa bình hiệu quả trong khu phố?
Cụm từ "restore peace" diễn tả hành động khôi phục trạng thái hòa bình sau khi có xung đột, bạo lực hoặc bất ổn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và ngoại giao, nhấn mạnh ý nghĩa của việc thiết lập lại trật tự xã hội và sự cộng tác. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.