Bản dịch của từ Retaking trong tiếng Việt
Retaking
Retaking (Verb)
Lấy lại (cái gì) hoặc lấy lại quyền sở hữu.
Take something back or regain possession of.
She is retaking the IELTS exam to improve her score.
Cô ấy đang thi lại kỳ thi IELTS để cải thiện điểm số của mình.
He regrets not retaking the test when he had the chance.
Anh ấy hối hận vì không thi lại bài kiểm tra khi có cơ hội.
Are you retaking the speaking section for a better result?
Bạn có đang thi lại phần nói để có kết quả tốt hơn không?
Dạng động từ của Retaking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retaken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retaking |
Retaking (Noun)
Retaking the land was the only way to resolve the dispute.
Lấy lại đất là cách duy nhất để giải quyết tranh chấp.
Not retaking the property led to further legal complications.
Không lấy lại tài sản dẫn đến các rắc rối pháp lý khác.
Are you considering retaking the ownership of the house?
Bạn có đang xem xét việc lấy lại quyền sở hữu của căn nhà không?