Bản dịch của từ Retaking trong tiếng Việt

Retaking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retaking (Verb)

ɹitˈeɪkɪŋ
ɹitˈeɪkɪŋ
01

Lấy lại (cái gì) hoặc lấy lại quyền sở hữu.

Take something back or regain possession of.

Ví dụ

She is retaking the IELTS exam to improve her score.

Cô ấy đang thi lại kỳ thi IELTS để cải thiện điểm số của mình.

He regrets not retaking the test when he had the chance.

Anh ấy hối hận vì không thi lại bài kiểm tra khi có cơ hội.

Are you retaking the speaking section for a better result?

Bạn có đang thi lại phần nói để có kết quả tốt hơn không?

Dạng động từ của Retaking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Retake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Retook

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Retaken

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Retakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Retaking

Retaking (Noun)

01

Hành động lấy lại quyền sở hữu một cái gì đó để đổi lấy việc thanh toán hoặc xóa nợ.

The action of regaining possession of something in exchange for payment or clearing a debt.

Ví dụ

Retaking the land was the only way to resolve the dispute.

Lấy lại đất là cách duy nhất để giải quyết tranh chấp.

Not retaking the property led to further legal complications.

Không lấy lại tài sản dẫn đến các rắc rối pháp lý khác.

Are you considering retaking the ownership of the house?

Bạn có đang xem xét việc lấy lại quyền sở hữu của căn nhà không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retaking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] So this happened about a couple of months ago when she was about to her IELTS test after an unsuccessful attempt earlier [...]Trích: Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Retaking

Không có idiom phù hợp