Bản dịch của từ Retaking trong tiếng Việt
Retaking

Retaking (Verb)
Lấy lại (cái gì) hoặc lấy lại quyền sở hữu.
Take something back or regain possession of.
She is retaking the IELTS exam to improve her score.
Cô ấy đang thi lại kỳ thi IELTS để cải thiện điểm số của mình.
He regrets not retaking the test when he had the chance.
Anh ấy hối hận vì không thi lại bài kiểm tra khi có cơ hội.
Are you retaking the speaking section for a better result?
Bạn có đang thi lại phần nói để có kết quả tốt hơn không?
Dạng động từ của Retaking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retaken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retaking |
Retaking (Noun)
Retaking the land was the only way to resolve the dispute.
Lấy lại đất là cách duy nhất để giải quyết tranh chấp.
Not retaking the property led to further legal complications.
Không lấy lại tài sản dẫn đến các rắc rối pháp lý khác.
Are you considering retaking the ownership of the house?
Bạn có đang xem xét việc lấy lại quyền sở hữu của căn nhà không?
Họ từ
"Retaking" là danh từ và động từ gerund, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục để chỉ việc tham gia lại một kỳ thi hay đánh giá nào đó sau khi không đạt yêu cầu ban đầu. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "retake" thường được sử dụng để chỉ các bài kiểm tra và các bài thi, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể mở rộng sang việc làm lại một bài tập hoặc dự án. Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "retaking" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "recaptare", có nghĩa là "lấy lại" hoặc "chiếm lại". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "recaptare" đã tiến hóa thành "retake" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa tái lãnh thổ hoặc lặp lại một hành động. Hiện nay, "retaking" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và sáng tạo, chỉ việc thực hiện lại một bài kiểm tra hoặc một cảnh quay, phản ánh sự khôi phục và điều chỉnh trong các lĩnh vực này.
Từ "retaking" xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, nhưng với tần suất không đều. Trong Listening, nó thường được sử dụng khi thảo luận về các kỳ thi và quy trình học tập. Speaking có thể chứa từ này trong các chủ đề về giáo dục và kế hoạch cá nhân. Trong Reading và Writing, "retaking" thường liên quan đến luận điểm về cải thiện kỹ năng học tập. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong ngữ cảnh tái tham gia các kỳ thi hoặc chương trình học, nhấn mạnh ý nghĩa của sự kiên trì và nỗ lực trong quá trình học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
