Bản dịch của từ Retention ratio trong tiếng Việt

Retention ratio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retention ratio (Noun)

ɹitˈɛnʃən ɹˈeɪʃiˌoʊ
ɹitˈɛnʃən ɹˈeɪʃiˌoʊ
01

Một chỉ số tài chính được sử dụng để đo tỷ lệ phần trăm lợi nhuận ròng được giữ lại trong công ty thay vì được chia ra dưới dạng cổ tức.

A financial metric used to measure the percentage of net earnings that is retained in the company instead of being paid out as dividends.

Ví dụ

The retention ratio for Facebook was 70% last year.

Tỷ lệ giữ lại của Facebook là 70% năm ngoái.

The retention ratio does not reflect community investments.

Tỷ lệ giữ lại không phản ánh các khoản đầu tư cộng đồng.

What is the retention ratio for local nonprofits in 2023?

Tỷ lệ giữ lại của các tổ chức phi lợi nhuận địa phương năm 2023 là gì?

02

Tỷ lệ này cho biết bao nhiêu lợi nhuận được tái đầu tư vào doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể.

The ratio indicates how much profit is reinvested back into the business over a specific period.

Ví dụ

The retention ratio for Tesla was 60% last year.

Tỷ lệ giữ lại của Tesla là 60% năm ngoái.

Facebook's retention ratio does not reflect its profit growth.

Tỷ lệ giữ lại của Facebook không phản ánh sự tăng trưởng lợi nhuận.

What is the retention ratio for Amazon in 2023?

Tỷ lệ giữ lại của Amazon trong năm 2023 là bao nhiêu?

03

Tỷ lệ này được tính bằng lợi nhuận giữ lại chia cho lợi nhuận ròng.

It is calculated as retained earnings divided by net income.

Ví dụ

The retention ratio for ABC Corp is 60% this year.

Tỷ lệ giữ lại của ABC Corp là 60% năm nay.

The retention ratio for XYZ Ltd is not publicly available.

Tỷ lệ giữ lại của XYZ Ltd không công khai.

What is the retention ratio for the social program in 2022?

Tỷ lệ giữ lại của chương trình xã hội năm 2022 là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retention ratio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retention ratio

Không có idiom phù hợp