Bản dịch của từ Retirement account trong tiếng Việt
Retirement account
Retirement account (Noun)
Một thỏa thuận trong đó tiền được trả thường xuyên vào một quỹ, ví dụ như bởi người sử dụng lao động và người lao động, để cung cấp phúc lợi hưu trí cho người lao động.
An arrangement in which money is paid regularly into a fund for example by an employer and employee to provide retirement benefits for the employee.
Many companies offer a retirement account to their employees for future security.
Nhiều công ty cung cấp tài khoản hưu trí cho nhân viên để đảm bảo tương lai.
Not all workers have access to a retirement account in the U.S.
Không phải tất cả công nhân đều có quyền truy cập vào tài khoản hưu trí ở Mỹ.
Does your employer provide a retirement account for all employees?
Công ty của bạn có cung cấp tài khoản hưu trí cho tất cả nhân viên không?
Retirement account (Phrase)
Many people open a retirement account to save for their future.
Nhiều người mở tài khoản hưu trí để tiết kiệm cho tương lai.
She does not have a retirement account for her old age.
Cô ấy không có tài khoản hưu trí cho tuổi già.
Do you think a retirement account is necessary for everyone?
Bạn có nghĩ rằng tài khoản hưu trí là cần thiết cho mọi người không?
Tài khoản hưu trí (retirement account) là một loại tài khoản tài chính được thiết kế để tích lũy và quản lý tiền tiết kiệm cho giai đoạn nghỉ hưu. Tại Hoa Kỳ, các loại tài khoản hưu trí phổ biến bao gồm 401(k) và IRA. Trong khi đó, tại Vương quốc Anh, khái niệm tương đương là "pension plan". Trong ngữ cảnh, tài khoản hưu trí thường có ưu đãi thuế và hạn chế rút tiền cho đến khi cá nhân đạt độ tuổi nghỉ hưu.
Từ "retirement" có nguồn gốc từ động từ La tinh "retirare", nghĩa là "rút lui" hoặc "lui lại". Trong tiếng Anh, "retirement" phát triển từ thế kỷ 15 với nghĩa là "sự rút lui khỏi công việc". Thuật ngữ "retirement account" chỉ đến các tài khoản tài chính dành riêng cho việc tiết kiệm cho thời kỳ nghỉ hưu, phản ánh khái niệm về việc chuẩn bị nguồn lực tài chính cho giai đoạn không còn làm việc. Kết nối chặt chẽ với lịch sử và nhu cầu về an ninh tài chính trong tuổi già của con người.
Tài khoản hưu trí là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tài chính cá nhân và đầu tư. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, nhưng có thể xuất hiện trong các bài thi về đọc và viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tiền bạc và kế hoạch dài hạn. Từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lợi hưu trí, quản lý tài chính và lập kế hoạch cho tương lai tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp