Bản dịch của từ Retirement account trong tiếng Việt

Retirement account

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retirement account (Noun)

ɹitˌɪnɨktˈʊɹmənt
ɹitˌɪnɨktˈʊɹmənt
01

Một thỏa thuận trong đó tiền được trả thường xuyên vào một quỹ, ví dụ như bởi người sử dụng lao động và người lao động, để cung cấp phúc lợi hưu trí cho người lao động.

An arrangement in which money is paid regularly into a fund for example by an employer and employee to provide retirement benefits for the employee.

Ví dụ

Many companies offer a retirement account to their employees for future security.

Nhiều công ty cung cấp tài khoản hưu trí cho nhân viên để đảm bảo tương lai.

Not all workers have access to a retirement account in the U.S.

Không phải tất cả công nhân đều có quyền truy cập vào tài khoản hưu trí ở Mỹ.

Does your employer provide a retirement account for all employees?

Công ty của bạn có cung cấp tài khoản hưu trí cho tất cả nhân viên không?

Retirement account (Phrase)

ɹitˌɪnɨktˈʊɹmənt
ɹitˌɪnɨktˈʊɹmənt
01

Một tài khoản được thiết lập để tiết kiệm tiền cho việc nghỉ hưu.

An account set up to save money for retirement.

Ví dụ

Many people open a retirement account to save for their future.

Nhiều người mở tài khoản hưu trí để tiết kiệm cho tương lai.

She does not have a retirement account for her old age.

Cô ấy không có tài khoản hưu trí cho tuổi già.

Do you think a retirement account is necessary for everyone?

Bạn có nghĩ rằng tài khoản hưu trí là cần thiết cho mọi người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retirement account cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retirement account

Không có idiom phù hợp