Bản dịch của từ Retractable pen trong tiếng Việt

Retractable pen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retractable pen (Noun)

ɹitɹˈæktəbəl pˈɛn
ɹitɹˈæktəbəl pˈɛn
01

Một cây bút có cơ chế cho phép đầu bút được kéo dài và rút lại.

A pen with a mechanism that allows the point to be extended and retracted.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ viết có thể được lưu trữ và mang theo dễ dàng nhờ tính năng có thể rút lại.

A writing instrument that can be easily stored and carried due to its retractable feature.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại bút dùng để viết bảo vệ đầu mực khi không được sử dụng.

A type of pen used for writing that protects the ink tip when not in use.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retractable pen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retractable pen

Không có idiom phù hợp