Bản dịch của từ Retrogradation trong tiếng Việt
Retrogradation

Retrogradation (Noun)
During retrogradation, Mars appears to move backwards in the sky.
Trong quá trình hồi quy, sao Hỏa có vẻ di chuyển lùi lại trên bầu trời.
Venus's retrogradation does not affect social interactions significantly.
Hồi quy của sao Kim không ảnh hưởng nhiều đến các tương tác xã hội.
Is retrogradation of planets commonly discussed in social gatherings?
Hồi quy của các hành tinh có thường được thảo luận trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Retrogradation là một quá trình hóa học xảy ra khi tinh bột đã nấu chín, sau đó bị đông tụ và trở lại trạng thái trước khi nấu sau khi để nguội. Trong bối cảnh thực phẩm, retrogradation dẫn đến việc mất độ ẩm và làm cho sản phẩm trở nên dai hơn. Thuật ngữ này có cùng cách viết trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút do âm sắc và ngữ điệu từng vùng.
Từ "retrogradation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "retrogradatio", có nghĩa là "giảm dần" hoặc "quay ngược". Từ này được hình thành từ tiền tố "retro-", có nghĩa là "lùi lại", và động từ "gradari", nghĩa là "tiến bước". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như thiên văn học và ngôn ngữ học nhằm mô tả hiện tượng quay ngược hoặc sự phát triển không theo hướng đi lên, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại đang sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "retrogradation" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong nghiên cứu thực phẩm và hóa học, chỉ quá trình tái cấu trúc tinh bột sau khi nấu chín. Từ này cũng được sử dụng trong thiên văn học, diễn tả hiện tượng các hành tinh chuyển động ngược hướng so với quỹ đạo thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp