Bản dịch của từ Return a call trong tiếng Việt
Return a call

Return a call (Verb)
He promised to return a call after the meeting.
Anh ta đã hứa sẽ gọi điện lại sau cuộc họp.
She never returns a call from unknown numbers.
Cô ấy không bao giờ gọi điện lại từ số không quen.
Did you remember to return a call to your friend?
Bạn có nhớ gọi điện lại cho bạn không?
Return a call (Noun)
I need to make a return a call after the meeting.
Tôi cần gọi điện lại sau cuộc họp.
She didn't have time to return a call to her friend.
Cô ấy không có thời gian gọi lại cho bạn cô ấy.
Did you remember to return a call to your boss yesterday?
Bạn có nhớ gọi lại cho sếp của bạn không hôm qua?
Cụm từ "return a call" thường được sử dụng để chỉ hành động gọi lại một người đã gọi đến trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng về nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có thể ít có thói quen gọi lại hơn so với người Mỹ. Hình thức viết và cách phát âm đều tương tự, nhưng có thể có khác biệt nhẹ về ngữ điệu trong giao tiếp. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp chính thức cũng như không chính thức.
Cụm từ "return a call" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "reddere", có nghĩa là "trả lại". Trong tiếng Anh, từ "return" đã phát triển để chỉ hành động trả lại một cuộc gọi điện thoại trước đó. Qua thời gian, cụm từ này đã trở thành một phần phổ biến của giao tiếp hiện đại, nhất là trong bối cảnh kinh doanh và xã hội, phản ánh sự tương tác giữa các cá nhân qua phương tiện điện thoại.
Cụm từ "return a call" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp công việc và cá nhân, thể hiện hành động gọi lại cho người đã gọi đến trước đó. Trong bốn thành phần của IELTS, "return a call" xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả các tình huống giao tiếp hoặc quản lý thời gian. Tuy không phổ biến trong các tài liệu học thuật, cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường văn phòng và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp