Bản dịch của từ Revaluation reserve trong tiếng Việt
Revaluation reserve
Noun [U/C]

Revaluation reserve (Noun)
ɹivˈæljuˈeɪʃən ɹˈɨzɝv
ɹivˈæljuˈeɪʃən ɹˈɨzɝv
01
Một quỹ kế toán được tạo ra để ghi lại sự gia tăng giá trị của một tài sản.
An accounting reserve created to record the increase in the value of an asset.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Quỹ được lập để ghi nhận sự định giá lại của tài sản cố định theo định kỳ.
Funds set aside to account for the revaluation of fixed assets periodically.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Revaluation reserve
Không có idiom phù hợp