Bản dịch của từ Revaluation reserve trong tiếng Việt

Revaluation reserve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revaluation reserve (Noun)

ɹivˈæljuˈeɪʃən ɹˈɨzɝv
ɹivˈæljuˈeɪʃən ɹˈɨzɝv
01

Một quỹ kế toán được tạo ra để ghi lại sự gia tăng giá trị của một tài sản.

An accounting reserve created to record the increase in the value of an asset.

Ví dụ

The revaluation reserve increased after the property value rose significantly.

Quỹ tái định giá đã tăng lên sau khi giá trị tài sản tăng đáng kể.

The company does not have a revaluation reserve for its assets.

Công ty không có quỹ tái định giá cho tài sản của mình.

Does the revaluation reserve affect the company's financial statements?

Quỹ tái định giá có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính của công ty không?

02

Một thành phần của vốn chủ sở hữu phản ánh sự điều chỉnh về giá trị tài sản do sự thay đổi trong giá trị thị trường.

A component of equity that reflects the adjustment in asset value due to changes in market value.

Ví dụ

The revaluation reserve increased after the property market improved in 2023.

Quỹ tái đánh giá tăng lên sau khi thị trường bất động sản cải thiện vào năm 2023.

The company does not have a revaluation reserve for its assets.

Công ty không có quỹ tái đánh giá cho tài sản của mình.

Does the revaluation reserve affect the company's overall equity value?

Quỹ tái đánh giá có ảnh hưởng đến tổng giá trị vốn chủ sở hữu của công ty không?

03

Quỹ được lập để ghi nhận sự định giá lại của tài sản cố định theo định kỳ.

Funds set aside to account for the revaluation of fixed assets periodically.

Ví dụ

The government created a revaluation reserve for public infrastructure improvements.

Chính phủ đã tạo ra quỹ tái định giá cho cải thiện cơ sở hạ tầng công.

The city does not use a revaluation reserve for social projects.

Thành phố không sử dụng quỹ tái định giá cho các dự án xã hội.

Does the local council have a revaluation reserve for community services?

Hội đồng địa phương có quỹ tái định giá cho dịch vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revaluation reserve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revaluation reserve

Không có idiom phù hợp