Bản dịch của từ Revascularization trong tiếng Việt
Revascularization
Revascularization (Noun)
Revascularization improved John’s health after his surgery last year.
Phẫu thuật tái mạch đã cải thiện sức khỏe của John năm ngoái.
Revascularization did not occur in many patients during the trial.
Tái mạch không xảy ra ở nhiều bệnh nhân trong thử nghiệm.
Did revascularization help Sarah recover from her injury quickly?
Tái mạch có giúp Sarah hồi phục nhanh chóng sau chấn thương không?
Revascularization là quá trình phục hồi cung cấp máu cho các mô cơ thể bị thiếu máu, thường xảy ra do tắc nghẽn mạch máu. Phương pháp này thường được áp dụng trong điều trị bệnh tim mạch, bao gồm phẫu thuật bắc cầu mạch vành hoặc can thiệp mạch vành qua da. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể có khác biệt về cách phát âm giữa các vùng khác nhau.
Từ "revascularization" xuất phát từ gốc Latinh "vascularis", có nghĩa là "thuộc về mạch". Trong y học, thuật ngữ này chỉ quá trình phục hồi sự cung cấp máu cho một khu vực bị thiếu máu, thường là do tắc nghẽn mạch máu. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này bắt đầu từ giữa thế kỷ 20, khi các kỹ thuật y học can thiệp như phẫu thuật bắc cầu và đặt stent được phát triển. Sự kết nối giữa gốc Latinh và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét trong bối cảnh điều trị các bệnh lý tim mạch.
Từ "revascularization" ít xuất hiện trong các tài liệu IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần của bài thi, do tính chuyên môn cao của nó liên quan đến y khoa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng y tế, thuật ngữ này thường được nhắc đến trong các bài viết, báo cáo nghiên cứu và thảo luận về điều trị tim mạch, đặc biệt khi bàn về các can thiệp nhằm phục hồi lưu lượng máu cho các mô bị bệnh. Thông thường, nó được sử dụng trong các tình huống như phẫu thuật tim hoặc các phương pháp điều trị tối ưu cho bệnh nhân mắc bệnh mạch vành.