Bản dịch của từ Revascularization trong tiếng Việt

Revascularization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revascularization (Noun)

01

Sự phát triển hoặc tạo ra nguồn cung cấp máu mới cho một bộ phận của cơ thể, mảnh ghép, v.v., sau khi mất hoặc gián đoạn nguồn cung cấp máu bình thường.

The development or creation of a new blood supply to a part of the body graft etc after loss or interruption of the normal blood supply.

Ví dụ

Revascularization improved John’s health after his surgery last year.

Phẫu thuật tái mạch đã cải thiện sức khỏe của John năm ngoái.

Revascularization did not occur in many patients during the trial.

Tái mạch không xảy ra ở nhiều bệnh nhân trong thử nghiệm.

Did revascularization help Sarah recover from her injury quickly?

Tái mạch có giúp Sarah hồi phục nhanh chóng sau chấn thương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Revascularization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revascularization

Không có idiom phù hợp