Bản dịch của từ Revelling trong tiếng Việt
Revelling

Revelling (Verb)
They are revelling in the success of their community project.
Họ đang tận hưởng thành công của dự án cộng đồng.
She is not revelling in the drama at the party.
Cô ấy không tận hưởng những drama tại bữa tiệc.
Are you revelling in the joy of your friends' wedding?
Bạn có đang tận hưởng niềm vui từ đám cưới của bạn bè không?
Dạng động từ của Revelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revelling |
Revelling (Noun)
The crowd was revelling at the New Year's Eve party last night.
Đám đông đang vui vẻ tại bữa tiệc Giao thừa tối qua.
Many people were not revelling during the quiet funeral ceremony.
Nhiều người không vui vẻ trong buổi lễ tang yên tĩnh.
Are you revelling at the music festival this weekend, Sarah?
Bạn có đang vui vẻ tại lễ hội âm nhạc cuối tuần này không, Sarah?
Họ từ
Từ "revelling" (hoặc "reveling" trong tiếng Mỹ) xuất phát từ động từ "revel", mang ý nghĩa tận hưởng, vui sướng mãnh liệt hoặc tham gia vào một cuộc ăn mừng sôi động. Trong tiếng Anh Anh, "revelling" thường được dùng để miêu tả các hoạt động liên quan đến lễ hội hoặc tiệc tùng, nhấn mạnh tính chất vui vẻ, trong khi đó, "reveling" trong tiếng Anh Mỹ cũng có ý nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh không chính thức. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở chính tả, nhưng ngữ nghĩa và cách sử dụng cơ bản giống nhau.
Từ "revelling" xuất phát từ động từ tiếng Latin "rebellare", có nghĩa là nổi dậy, kháng cự. Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "revele", mang nghĩa tiệc tùng hoặc ăn mừng. Nghĩa hiện tại của "revelling" hướng đến hoạt động vui chơi, tận hưởng sự phấn khích và sự thoải mái trong bầu không khí lễ hội. Sự chuyển biến này phản ánh sự kết hợp giữa bức phá khỏi những ràng buộc xã hội và niềm vui sướng.
Từ "revelling" là một động từ có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, "revelling" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lễ hội, ăn mừng hoặc trải nghiệm cuộc sống tích cực. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về văn hóa hoặc tâm lý học. Từ ngữ này chủ yếu được áp dụng khi mô tả sự tận hưởng hoặc tham gia say mê vào hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp