Bản dịch của từ Revelling trong tiếng Việt
Revelling
Revelling (Verb)
They are revelling in the success of their community project.
Họ đang tận hưởng thành công của dự án cộng đồng.
She is not revelling in the drama at the party.
Cô ấy không tận hưởng những drama tại bữa tiệc.
Are you revelling in the joy of your friends' wedding?
Bạn có đang tận hưởng niềm vui từ đám cưới của bạn bè không?
Dạng động từ của Revelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revelling |
Revelling (Noun)
The crowd was revelling at the New Year's Eve party last night.
Đám đông đang vui vẻ tại bữa tiệc Giao thừa tối qua.
Many people were not revelling during the quiet funeral ceremony.
Nhiều người không vui vẻ trong buổi lễ tang yên tĩnh.
Are you revelling at the music festival this weekend, Sarah?
Bạn có đang vui vẻ tại lễ hội âm nhạc cuối tuần này không, Sarah?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp