Bản dịch của từ Revetment trong tiếng Việt

Revetment

Noun [U/C]

Revetment (Noun)

ɹɪvˈɛtmn̩t
ɹɪvˈɛtmn̩t
01

(đặc biệt là trong công sự) tường chắn hoặc tường chắn bằng gạch xây hoặc vật liệu khác, đỡ hoặc bảo vệ thành lũy, tường, v.v.

(especially in fortification) a retaining wall or facing of masonry or other material, supporting or protecting a rampart, wall, etc.

Ví dụ

The revetment along the riverbank prevented erosion of the town.

Bức tường chống sóng dọc theo bờ sông ngăn chặn sự xói mòn của thị trấn.

The revetment was built to support the ancient castle walls.

Bức tường chống sóng được xây dựng để hỗ trợ bức tường lâu đài cổ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revetment

Không có idiom phù hợp