Bản dịch của từ Revetment trong tiếng Việt
Revetment

Revetment (Noun)
(đặc biệt là trong công sự) tường chắn hoặc tường chắn bằng gạch xây hoặc vật liệu khác, đỡ hoặc bảo vệ thành lũy, tường, v.v.
(especially in fortification) a retaining wall or facing of masonry or other material, supporting or protecting a rampart, wall, etc.
The revetment along the riverbank prevented erosion of the town.
Bức tường chống sóng dọc theo bờ sông ngăn chặn sự xói mòn của thị trấn.
The revetment was built to support the ancient castle walls.
Bức tường chống sóng được xây dựng để hỗ trợ bức tường lâu đài cổ.
The revetment made of stone protected the historic building.
Bức tường chống sóng được làm bằng đá bảo vệ công trình lịch sử.
Họ từ
Từ "revetment" trong tiếng Anh được định nghĩa là một cấu trúc bảo vệ được xây dựng để chống lại xói mòn và sự tác động của sóng, thường sử dụng trong xây dựng ven biển hoặc kỹ thuật thủy lợi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện với tần suất khác nhau trong các văn liệu kỹ thuật. Phát âm của "revetment" là /rɪˈvɛt.mənt/, với âm tiết chính nằm ở vị trí thứ hai.
Từ "revetment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "revetire", có nghĩa là "bọc, che phủ". Tiếp theo, từ này được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ với ý nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh hiện đại, revetment diễn tả một lớp bảo vệ được xây dựng để ngăn chặn sự xói mòn bờ biển hoặc mái dốc. Sự biến đổi ý nghĩa này phản ánh vai trò quan trọng của việc bảo vệ cấu trúc trước tác động của tự nhiên trong lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật.
Từ "revetment" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật xây dựng và bảo vệ bờ, liên quan đến các công trình như kè ngăn nước hoặc bảo vệ đất. Trong văn cảnh kỹ thuật, "revetment" thường xuất hiện khi thảo luận về các biện pháp bảo vệ khỏi xói mòn và bảo toàn cơ sở hạ tầng, cho thấy vai trò của nó trong quy hoạch đô thị và quản lý môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp