Bản dịch của từ Reviled trong tiếng Việt

Reviled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reviled (Verb)

ɹivˈaɪld
ɹivˈaɪld
01

Từ chối hoặc bác bỏ một người hoặc một ý tưởng với thái độ khinh thường.

To deny or reject a person or idea with contempt.

Ví dụ

Many people reviled the new policy on social media last week.

Nhiều người đã chỉ trích chính sách mới trên mạng xã hội tuần trước.

They did not revile her ideas during the discussion yesterday.

Họ đã không chỉ trích ý tưởng của cô ấy trong buổi thảo luận hôm qua.

Did the community revile the proposed changes to the school system?

Cộng đồng có chỉ trích những thay đổi đề xuất cho hệ thống trường học không?

02

Chỉ trích một cách lăng mạ hoặc xúc phạm một cách giận dữ.

To criticize in an abusive or angrily insulting manner.

Ví dụ

Many politicians reviled their opponents during the heated debate last week.

Nhiều chính trị gia đã chỉ trích đối thủ trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.

She did not revile the volunteers who helped during the crisis.

Cô ấy không chỉ trích những tình nguyện viên đã giúp đỡ trong cuộc khủng hoảng.

Did the media revile the government after the recent protests?

Phương tiện truyền thông có chỉ trích chính phủ sau các cuộc biểu tình gần đây không?

03

Nói đến hoặc đối xử với ác ý khinh miệt.

To speak of or treat with contemptuous malice.

Ví dụ

Many people reviled the unfair treatment of workers during the protest.

Nhiều người đã chỉ trích sự đối xử bất công với công nhân trong cuộc biểu tình.

She did not revile those who disagreed with her views on social issues.

Cô ấy không chỉ trích những người không đồng ý với quan điểm của cô về các vấn đề xã hội.

Why do some revile activists fighting for social justice in our community?

Tại sao một số người lại chỉ trích các nhà hoạt động đấu tranh cho công bằng xã hội trong cộng đồng chúng ta?

Dạng động từ của Reviled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Revile

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reviled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reviled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reviles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reviling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reviled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reviled

Không có idiom phù hợp