Bản dịch của từ Reviled trong tiếng Việt
Reviled

Reviled (Verb)
Many people reviled the new policy on social media last week.
Nhiều người đã chỉ trích chính sách mới trên mạng xã hội tuần trước.
They did not revile her ideas during the discussion yesterday.
Họ đã không chỉ trích ý tưởng của cô ấy trong buổi thảo luận hôm qua.
Did the community revile the proposed changes to the school system?
Cộng đồng có chỉ trích những thay đổi đề xuất cho hệ thống trường học không?
Many politicians reviled their opponents during the heated debate last week.
Nhiều chính trị gia đã chỉ trích đối thủ trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.
She did not revile the volunteers who helped during the crisis.
Cô ấy không chỉ trích những tình nguyện viên đã giúp đỡ trong cuộc khủng hoảng.
Did the media revile the government after the recent protests?
Phương tiện truyền thông có chỉ trích chính phủ sau các cuộc biểu tình gần đây không?
Many people reviled the unfair treatment of workers during the protest.
Nhiều người đã chỉ trích sự đối xử bất công với công nhân trong cuộc biểu tình.
She did not revile those who disagreed with her views on social issues.
Cô ấy không chỉ trích những người không đồng ý với quan điểm của cô về các vấn đề xã hội.
Why do some revile activists fighting for social justice in our community?
Tại sao một số người lại chỉ trích các nhà hoạt động đấu tranh cho công bằng xã hội trong cộng đồng chúng ta?
Dạng động từ của Reviled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reviled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reviled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reviles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reviling |
Họ từ
Từ "reviled" là động từ quá khứ của "revile", có nghĩa là chỉ trích hoặc phỉ báng ai đó một cách mạnh mẽ và công khai. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự tấn công về mặt lời nói nhằm vào danh dự hoặc phẩm giá của một người. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt về hình thức và nghĩa. Tuy nhiên, "reviled" chủ yếu xuất hiện trong các văn bản trang trọng hoặc học thuật.
Từ "reviled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "revilare", có nghĩa là "làm nhục" hay "châm biếm". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ là "reviler", mang ý nghĩa chỉ việc chỉ trích hay phỉ báng một ai đó. Hiện tại, "reviled" được sử dụng để diễn tả hành động chỉ trích mạnh mẽ, công khai, thể hiện sự khinh bỉ hay phản đối, phản ánh sự tiếp nối của ý nghĩa từ gốc Latinh.
Từ "reviled" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và nghe có nội dung phê phán hoặc đề cập đến các vấn đề xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "reviled" thường được sử dụng để chỉ sự chỉ trích mạnh mẽ hoặc lên án một cá nhân, đặc biệt trong các bài viết bình luận, tin tức chính trị hoặc xã hội. Từ này thường xuất hiện trong những tình huống mô tả phản ứng tiêu cực của công chúng đối với một hành động hoặc cá nhân cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp