Bản dịch của từ Reviles trong tiếng Việt
Reviles

Reviles (Verb)
Lên án kịch liệt.
To denounce vehemently.
Many people revile the government for its poor social policies.
Nhiều người chỉ trích chính phủ vì các chính sách xã hội kém.
They do not revile those who struggle with mental health issues.
Họ không chỉ trích những người gặp khó khăn về sức khỏe tâm thần.
Why do some revile activists fighting for social justice?
Tại sao một số người lại chỉ trích những nhà hoạt động vì công bằng xã hội?
Many people revile politicians for their broken promises during elections.
Nhiều người chỉ trích các chính trị gia vì lời hứa không thực hiện.
She does not revile her friends, even when they make mistakes.
Cô ấy không chỉ trích bạn bè, ngay cả khi họ mắc lỗi.
Why do some individuals revile others for their opinions on social issues?
Tại sao một số cá nhân lại chỉ trích người khác vì ý kiến xã hội?
Nói về ai đó hoặc điều gì đó một cách miệt thị.
To speak about someone or something in a disparaging way.
Many online users revile the negative effects of social media daily.
Nhiều người dùng trực tuyến thường chỉ trích những tác động tiêu cực của mạng xã hội.
They do not revile those who support mental health awareness campaigns.
Họ không chỉ trích những người ủng hộ các chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Why do some people revile activists fighting for social justice?
Tại sao một số người lại chỉ trích những nhà hoạt động đấu tranh cho công bằng xã hội?
Dạng động từ của Reviles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reviled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reviled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reviles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reviling |
Họ từ
Từ "reviles" là động từ chính nghĩa là chỉ trích, mắng nhiếc hoặc phỉ báng ai đó một cách cay độc và công khai. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn tả hành động chỉ trích gay gắt hơn so với các từ tương tự như "criticize". Phiên bản British English và American English có cách viết và cách phát âm tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh nói, ngữ điệu và nhấn âm có thể khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền.