Bản dịch của từ Reviles trong tiếng Việt

Reviles

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reviles (Verb)

ɹivˈaɪlz
ɹivˈaɪlz
01

Lên án kịch liệt.

To denounce vehemently.

Ví dụ

Many people revile the government for its poor social policies.

Nhiều người chỉ trích chính phủ vì các chính sách xã hội kém.

They do not revile those who struggle with mental health issues.

Họ không chỉ trích những người gặp khó khăn về sức khỏe tâm thần.

Why do some revile activists fighting for social justice?

Tại sao một số người lại chỉ trích những nhà hoạt động vì công bằng xã hội?

02

Chỉ trích một cách lăng mạ hoặc xúc phạm một cách giận dữ.

To criticize in an abusive or angrily insulting manner.

Ví dụ

Many people revile politicians for their broken promises during elections.

Nhiều người chỉ trích các chính trị gia vì lời hứa không thực hiện.

She does not revile her friends, even when they make mistakes.

Cô ấy không chỉ trích bạn bè, ngay cả khi họ mắc lỗi.

Why do some individuals revile others for their opinions on social issues?

Tại sao một số cá nhân lại chỉ trích người khác vì ý kiến xã hội?

03

Nói về ai đó hoặc điều gì đó một cách miệt thị.

To speak about someone or something in a disparaging way.

Ví dụ

Many online users revile the negative effects of social media daily.

Nhiều người dùng trực tuyến thường chỉ trích những tác động tiêu cực của mạng xã hội.

They do not revile those who support mental health awareness campaigns.

Họ không chỉ trích những người ủng hộ các chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Why do some people revile activists fighting for social justice?

Tại sao một số người lại chỉ trích những nhà hoạt động đấu tranh cho công bằng xã hội?

Dạng động từ của Reviles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Revile

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reviled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reviled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reviles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reviling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reviles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reviles

Không có idiom phù hợp