Bản dịch của từ Revolting stench trong tiếng Việt

Revolting stench

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revolting stench (Noun)

ɹivˈoʊltɨŋ stˈɛntʃ
ɹivˈoʊltɨŋ stˈɛntʃ
01

Mùi hôi mạnh và khó chịu khiến cho các giác quan bị khó chịu.

A strong and unpleasant smell that repulses the senses.

Ví dụ

The revolting stench from the garbage made everyone cover their noses.

Mùi hôi thối từ rác khiến mọi người phải che mũi.

There isn't a revolting stench in the clean community park.

Không có mùi hôi thối nào trong công viên cộng đồng sạch sẽ.

Is the revolting stench coming from the nearby factory harmful?

Mùi hôi thối từ nhà máy gần đó có hại không?

02

Mùi hôi thối, thường liên quan đến sự phân hủy hoặc ô nhiễm.

A foul odor, typically associated with decay or pollution.

Ví dụ

The revolting stench from the garbage was unbearable for the neighbors.

Mùi hôi thối từ rác thật không thể chịu nổi với hàng xóm.

There is no revolting stench in the clean park area.

Không có mùi hôi thối nào trong khu vực công viên sạch sẽ.

Why is there a revolting stench near the community center?

Tại sao có mùi hôi thối gần trung tâm cộng đồng?

03

Mùi hôi gây khó chịu hoặc ghê tởm.

An offensive odor that causes disgust or aversion.

Ví dụ

The revolting stench from the garbage made everyone leave the park.

Mùi hôi thối từ rác khiến mọi người rời khỏi công viên.

There was no revolting stench at the community event last week.

Không có mùi hôi thối nào tại sự kiện cộng đồng tuần trước.

Is the revolting stench coming from the nearby factory?

Mùi hôi thối có phải đến từ nhà máy gần đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revolting stench/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revolting stench

Không có idiom phù hợp