Bản dịch của từ Revolutionizing trong tiếng Việt
Revolutionizing

Revolutionizing (Verb)
Để thay đổi một cái gì đó một cách triệt để hoặc căn bản.
To change something radically or fundamentally.
Technology is revolutionizing communication in the social media landscape.
Công nghệ đang cách mạng hóa giao tiếp trong bối cảnh truyền thông xã hội.
The Internet is revolutionizing the way people interact socially worldwide.
Internet đang cách mạng hóa cách mọi người tương tác xã hội trên toàn thế giới.
Digital platforms are revolutionizing social activism and community engagement.
Nền tảng kỹ thuật số đang cách mạng hóa hoạt động xã hội và sự gắn kết của cộng đồng.
Technology is revolutionizing communication in the social sphere.
Công nghệ đang cách mạng hóa giao tiếp trong lĩnh vực xã hội.
Social media platforms are revolutionizing how people connect globally.
Các nền tảng truyền thông xã hội đang cách mạng hóa cách mọi người kết nối trên toàn cầu.
Online activism is revolutionizing social movements and advocacy efforts.
Hoạt động trực tuyến đang cách mạng hóa các phong trào xã hội và nỗ lực vận động chính sách.
Dạng động từ của Revolutionizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revolutionize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revolutionized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revolutionized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revolutionizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revolutionizing |
Revolutionizing (Noun)
Một sự thay đổi hoàn toàn về ý tưởng, phương pháp, v.v.
A complete turnaround in ideas, methods, etc.
The technological revolutionizing of communication has changed social interactions globally.
Cuộc cách mạng công nghệ truyền thông đã thay đổi các tương tác xã hội trên toàn cầu.
The revolutionizing of education through online platforms has impacted social learning.
Cuộc cách mạng giáo dục thông qua các nền tảng trực tuyến đã tác động đến việc học tập trên mạng xã hội.
Social media platforms are revolutionizing the way people connect and share.
Các nền tảng truyền thông xã hội đang cách mạng hóa cách mọi người kết nối và chia sẻ.
The revolutionizing of social norms led to increased equality.
Cuộc cách mạng hóa các chuẩn mực xã hội đã dẫn đến sự bình đẳng ngày càng tăng.
The digital age is revolutionizing social interactions worldwide.
Thời đại kỹ thuật số đang cách mạng hóa các tương tác xã hội trên toàn thế giới.
Social media is revolutionizing the way we communicate and connect.
Mạng xã hội đang cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp và kết nối.
Họ từ
Từ "revolutionizing" là động từ gerund của "revolutionize", có nghĩa là tạo ra những thay đổi căn bản, mang tính cách mạng trong một lĩnh vực, ngành nghề nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "i" hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, kinh doanh hoặc chính trị, nhằm thể hiện sự biến đổi sâu sắc và toàn diện.
Từ "revolutionizing" có nguồn gốc từ động từ "revolve", có nguồn gốc từ tiếng Latin "revolvere", bao gồm tiền tố "re-" (trở lại) và gốc "volvere" (cuộn lại, quay). Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi toàn diện trong các lĩnh vực như triết học, khoa học, hay xã hội. Ngày nay, "revolutionizing" được áp dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh công nghệ, nghĩa là làm thay đổi căn bản một lĩnh vực hoặc quy trình, thể hiện sự chuyển mình mạnh mẽ và đột phá.
Từ "revolutionizing" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, nhưng có thể được sử dụng để mô tả sự thay đổi mang tính cách mạng trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệt trong Writing và Speaking khi thảo luận về công nghệ và đổi mới. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, khoa học và kinh doanh, khi nhấn mạnh sự đột phá hoặc cải tiến đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



