Bản dịch của từ Turnaround trong tiếng Việt

Turnaround

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turnaround (Noun)

tˈɝnɚaʊnd
tˈɝnɚaʊnd
01

Một sự thay đổi đột ngột hoặc bất ngờ, đặc biệt là một sự thay đổi mang lại tình huống thuận lợi hơn.

An abrupt or unexpected change especially one that results in a more favourable situation.

Ví dụ

The community project had a positive turnaround after receiving more funding.

Dự án cộng đồng có sự thay đổi tích cực sau khi nhận được thêm nguồn tài chính.

The charity's turnaround in donations allowed them to help more people.

Sự thay đổi trong việc quyên góp của tổ chức từ thiện cho phép họ giúp đỡ nhiều người hơn.

The school's turnaround in academic performance was impressive this year.

Sự cải thiện trong kết quả học tập của trường học đáng ngạc nhiên trong năm nay.

The community center's renovation led to a positive turnaround in morale.

Sự cải tạo trung tâm cộng đồng đã dẫn đến một sự thay đổi tích cực trong tinh thần.

The charity's new campaign caused a financial turnaround for many families.

Chiến dịch mới của tổ chức từ thiện đã gây ra một sự thay đổi về tài chính cho nhiều gia đình.

02

Quá trình hoàn thành hoặc thời gian cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ, đặc biệt là nhiệm vụ liên quan đến việc nhận, xử lý và gửi lại một thứ gì đó.

The process of completing or the time needed to complete a task especially one involving receiving something processing it and sending it out again.

Ví dụ

The company's turnaround was remarkable, going from bankruptcy to profit.

Sự phục hồi của công ty đáng kinh ngạc, từ phá sản đến lãi.

The community project's turnaround time exceeded expectations, finishing ahead of schedule.

Thời gian hoàn thành dự án cộng đồng vượt quá kỳ vọng, hoàn thành trước tiến độ.

The charity's turnaround in donations increased after the fundraising event.

Sự tăng cường quyên góp của tổ chức từ thiện tăng sau sự kiện gây quỹ.

The company's turnaround was remarkable, going from bankruptcy to success.

Sự phục hồi của công ty là đáng kinh ngạc, từ phá sản đến thành công.

The community center's turnaround time for processing applications was efficient.

Thời gian xử lý hồ sơ của trung tâm cộng đồng là hiệu quả.

03

Khoảng trống cho các phương tiện quay đầu vào, đặc biệt là xe ở cuối đường lái xe vào hoặc đường cụt.

A space for vehicles to turn round in especially one at the end of a driveway or deadend street.

Ví dụ

The neighborhood has a small turnaround for cars near the park.

Khu phố có một khu vực quay đầu nhỏ cho xe gần công viên.

The new housing development includes a large turnaround for residents.

Khu phức hợp nhà ở mới bao gồm một khu vực quay đầu lớn cho cư dân.

The school bus driver carefully maneuvered in the tight turnaround area.

Tài xế xe buýt học sinh cẩn thận vận hành trong khu vực quay đầu chật hẹp.

The new housing development includes a spacious turnaround for cars.

Khu phức hợp nhà ở mới bao gồm một không gian quay đầu rộng rãi cho ô tô.

The neighborhood park has a small turnaround for buses to drop off passengers.

Công viên khu phố có một không gian quay đầu nhỏ để xe buýt đưa khách xuống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turnaround/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turnaround

Không có idiom phù hợp