Bản dịch của từ Rhe trong tiếng Việt

Rhe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhe (Noun)

ɹˈi
ɹˈi
01

Một đơn vị của tính lưu động động trong hệ thống cgs, được định nghĩa khác nhau là nghịch đảo của trạng thái đĩnh đạc hoặc con rết. ngoài ra: một đơn vị tính lưu động động học trong hệ thống cgs, được định nghĩa là nghịch đảo của centistokes (hiếm).

A unit of dynamic fluidity in the cgs system defined variously as the reciprocal of the poise or the centipoise also a unit of kinematic fluidity in the cgs system defined as the reciprocal of the centistokes rare.

Ví dụ

She measured the rhe of the liquid for her IELTS experiment.

Cô ấy đo đơn vị rhe của chất lỏng cho thí nghiệm IELTS của mình.

The rhe value was crucial in analyzing the data accurately.

Giá trị rhe rất quan trọng trong việc phân tích dữ liệu chính xác.

Is rhe commonly used in IELTS writing tasks about social issues?

Liệu rhe có phổ biến trong các bài viết IELTS về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rhe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhe

Không có idiom phù hợp