Bản dịch của từ Rhesus trong tiếng Việt
Rhesus

Rhesus (Noun)
Rhesus monkeys show complex social behaviors in their natural habitats.
Khỉ rhesus thể hiện hành vi xã hội phức tạp trong môi trường tự nhiên.
Rhesus monkeys do not live alone; they prefer to stay in groups.
Khỉ rhesus không sống đơn độc; chúng thích ở trong nhóm.
Do rhesus monkeys communicate differently in various social settings?
Khỉ rhesus có giao tiếp khác nhau trong các tình huống xã hội không?
(y học) dạng thay thế của rhesus.
Medicine alternative form of rhesus.
The rhesus monkey is used in many medical studies today.
Khỉ rhesus được sử dụng trong nhiều nghiên cứu y tế ngày nay.
Rhesus monkeys are not suitable for every type of research.
Khỉ rhesus không phù hợp cho mọi loại nghiên cứu.
Are rhesus monkeys important for understanding human diseases?
Khỉ rhesus có quan trọng trong việc hiểu các bệnh ở người không?
Rhesus (tạm dịch: khỉ Rhesus) là một loài khỉ thuộc họ Cercopithecidae, được tìm thấy chủ yếu ở các khu rừng và khu vực bán khô hạn ở Nam Á. Tên gọi này cũng thường liên quan đến nhóm máu Rhesus (Rh), một yếu tố quan trọng trong y học, ảnh hưởng đến sự tương thích giữa mẹ và thai nhi, có thể dẫn đến bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, các thuật ngữ có thể được sử dụng riêng biệt trong từng khu vực địa lý.
Từ "rhesus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Rhesus", được đặt theo tên của một nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, thường được mô tả là vua của Thrace. Thuật ngữ này đã được tiếp nhận trong ngữ cảnh khoa học để chỉ một loài khỉ, có tên đầy đủ là Macaca mulatta, nổi tiếng trong nghiên cứu sinh học và y học, đặc biệt là trong nghiên cứu về nhóm máu Rhesus. Sự tương quan này phản ánh sự quan trọng của loài khỉ này trong các thí nghiệm sinh học và ứng dụng y tế.
Thuật ngữ "rhesus" thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và y học, đặc biệt liên quan đến nhóm máu Rhesus và khái niệm kháng thể Rhesus. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc hoặc viết liên quan đến sinh học hoặc y tế. Từ này cũng được sử dụng trong các tình huống nghiên cứu và thảo luận về miễn dịch hoặc di truyền.