Bản dịch của từ Rhesus trong tiếng Việt

Rhesus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhesus (Noun)

01

Một loài khỉ có nguồn gốc từ nam và đông nam á; macaca mulatta.

A macaque monkey native to southern and southeastern asia macaca mulatta.

Ví dụ

Rhesus monkeys show complex social behaviors in their natural habitats.

Khỉ rhesus thể hiện hành vi xã hội phức tạp trong môi trường tự nhiên.

Rhesus monkeys do not live alone; they prefer to stay in groups.

Khỉ rhesus không sống đơn độc; chúng thích ở trong nhóm.

Do rhesus monkeys communicate differently in various social settings?

Khỉ rhesus có giao tiếp khác nhau trong các tình huống xã hội không?

02

(y học) dạng thay thế của rhesus.

Medicine alternative form of rhesus.

Ví dụ

The rhesus monkey is used in many medical studies today.

Khỉ rhesus được sử dụng trong nhiều nghiên cứu y tế ngày nay.

Rhesus monkeys are not suitable for every type of research.

Khỉ rhesus không phù hợp cho mọi loại nghiên cứu.

Are rhesus monkeys important for understanding human diseases?

Khỉ rhesus có quan trọng trong việc hiểu các bệnh ở người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rhesus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhesus

Không có idiom phù hợp