Bản dịch của từ Rheumatoid arthritis trong tiếng Việt

Rheumatoid arthritis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rheumatoid arthritis (Noun)

ɹˈumətˌɔid ɑɹɵɹˈɑɪɾɪs
ɹˈumətˌɔid ɑɹɵɹˈɑɪɾɪs
01

Một căn bệnh tiến triển mãn tính gây viêm ở các khớp và dẫn đến biến dạng đau đớn và bất động, đặc biệt là ở ngón tay, cổ tay, bàn chân và mắt cá chân.

A chronic progressive disease causing inflammation in the joints and resulting in painful deformity and immobility especially in the fingers wrists feet and ankles.

Ví dụ

Rheumatoid arthritis affects many elderly individuals in our community.

Viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến nhiều người cao tuổi trong cộng đồng chúng tôi.

Support groups for rheumatoid arthritis patients offer emotional assistance and guidance.

Các nhóm hỗ trợ cho bệnh nhân viêm khớp dạng thấp cung cấp sự giúp đỡ cảm xúc và hướng dẫn.

The prevalence of rheumatoid arthritis has increased significantly in recent years.

Tỷ lệ phổ biến của bệnh viêm khớp dạng thấp đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rheumatoid arthritis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rheumatoid arthritis

Không có idiom phù hợp