Bản dịch của từ Rhizoplane trong tiếng Việt
Rhizoplane

Rhizoplane (Noun)
Bề mặt bên ngoài của rễ cây có bất kỳ vật liệu dạng hạt nào bám dính; môi trường vi mô được tạo nên bởi điều này. thuộc tính thường xuyên so sánh "vùng rễ".
The external surface of a plant root with any adherent particulate material the microenvironment constituted by this frequently attributive compare rhizosphere.
The rhizoplane of urban plants supports diverse microbial communities.
Rhizoplane của cây đô thị hỗ trợ các cộng đồng vi sinh vật đa dạng.
Many people do not understand the importance of the rhizoplane.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của rhizoplane.
Is the rhizoplane affected by pollution in city environments?
Liệu rhizoplane có bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm ở thành phố không?
Rhizoplane là thuật ngữ trong sinh học thực vật, chỉ bề mặt của rễ cây nơi tiếp xúc trực tiếp với đất. Từ này được sử dụng trong nghiên cứu về tương tác giữa rễ và vi sinh vật trong đất, khẳng định vai trò quan trọng của rhizoplane trong việc hấp thụ nước và chất dinh dưỡng. Thuật ngữ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "rhizoplane" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với "rhizo-" có nghĩa là "rễ" và "plane" xuất phát từ tiếng Latin "planus", nghĩa là "bề mặt". Khái niệm này được sử dụng để chỉ bề mặt bên ngoài của rễ cây, nơi mà các tương tác giữa rễ và môi trường đất diễn ra. Sự phát triển của thuật ngữ này trong sinh học thực vật cho thấy tầm quan trọng của rễ trong sự tiếp xúc sinh học và sinh hóa của cây với đất, góp phần vào việc hiểu biết về sinh thái học cây trồng.
Từ "rhizoplane" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến viết và nói, do tính đặc thù của nó trong lĩnh vực thực vật học và sinh thái học. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về tương tác giữa rễ cây và các vi sinh vật sống trong đất, cũng như trong các bài viết khoa học liên quan đến sinh trưởng cây trồng. Sự xuất hiện của "rhizoplane" chủ yếu tập trung vào các tình huống học thuật và nghiên cứu chuyên sâu.