Bản dịch của từ Rhodium trong tiếng Việt

Rhodium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhodium (Noun)

ɹˈoʊdiəm
ɹˈoʊdiəm
01

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 45, một kim loại cứng màu trắng bạc thuộc dãy chuyển tiếp, thường xuất hiện cùng với bạch kim.

The chemical element of atomic number 45 a hard silverywhite metal of the transition series typically occurring in association with platinum.

Ví dụ

Rhodium is used in catalytic converters for cleaner vehicle emissions.

Rhodium được sử dụng trong bộ chuyển đổi xúc tác để giảm khí thải.

Many people do not know rhodium is rarer than gold.

Nhiều người không biết rhodium hiếm hơn vàng.

Is rhodium important for social development and environmental protection?

Rhodium có quan trọng cho phát triển xã hội và bảo vệ môi trường không?

Dạng danh từ của Rhodium (Noun)

SingularPlural

Rhodium

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rhodium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhodium

Không có idiom phù hợp