Bản dịch của từ Rhodium trong tiếng Việt
Rhodium

Rhodium (Noun)
Rhodium is used in catalytic converters for cleaner vehicle emissions.
Rhodium được sử dụng trong bộ chuyển đổi xúc tác để giảm khí thải.
Many people do not know rhodium is rarer than gold.
Nhiều người không biết rhodium hiếm hơn vàng.
Is rhodium important for social development and environmental protection?
Rhodium có quan trọng cho phát triển xã hội và bảo vệ môi trường không?
Dạng danh từ của Rhodium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rhodium | - |
Rhodium là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Rh và số nguyên tử 45. Nó thuộc nhóm kim loại quý, nổi tiếng với khả năng chống oxy hóa và độ bền cao. Rhodium thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô và trang sức do tính chất phản chiếu tốt. Trong tiếng Anh, từ "rhodium" được sử dụng đồng nhất ở cả British English và American English, không có sự khác biệt về ý nghĩa hay ngữ pháp, tuy nhiên có thể có sự khác biệt về phát âm nhẹ giữa hai phiên bản.
Rhodium có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "rhodon", nghĩa là hoa hồng, do màu sắc đặc trưng của hợp chất của nó. Từ này được đặt tên trong thế kỷ 19 khi phát hiện ra nguyên tố này bởi William Hyde Wollaston vào năm 1803. Rhodium thuộc nhóm kim loại quý, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp chế tác và ô tô do tính chất chống ăn mòn và khả năng phản xạ ánh sáng tốt, phản ánh rõ ràng sự kết nối giữa tên gọi và đặc điểm vật lý của nguyên tố này.
Rhodium là một từ ít xuất hiện trong bối cảnh của bốn thành phần trong bài thi IELTS, chủ yếu tập trung trong phần nghe và đọc, khi đề cập đến hóa học, vật liệu học hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, rhodium thường được sử dụng trong ngành công nghiệp kim loại quý, đặc biệt là trong sản xuất các sản phẩm chống oxy hóa và ứng dụng trong ô tô. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài nghiên cứu khoa học về các đặc tính và ứng dụng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp