Bản dịch của từ Rhyme scheme trong tiếng Việt
Rhyme scheme
Noun [U/C]

Rhyme scheme(Noun)
ɹˈaɪm skˈim
ɹˈaɪm skˈim
Ví dụ
02
Một cách sắp xếp cụ thể các âm điệu trong một tác phẩm viết cụ thể.
A specific arrangement of rhymes in a particular piece of writing.
Ví dụ
03
Phương pháp tổ chức các dòng dựa trên âm cuối của chúng.
The method of organizing lines based on their end sounds.
Ví dụ
