Bản dịch của từ Rhyme scheme trong tiếng Việt
Rhyme scheme

Rhyme scheme (Noun)
The rhyme scheme in Maya Angelou's poems enhances their social messages.
Sơ đồ vần trong các bài thơ của Maya Angelou làm nổi bật thông điệp xã hội.
Many poets do not follow a strict rhyme scheme in social issues.
Nhiều nhà thơ không tuân theo sơ đồ vần nghiêm ngặt về các vấn đề xã hội.
What rhyme scheme did Langston Hughes use in his social commentary?
Sơ đồ vần nào mà Langston Hughes đã sử dụng trong bình luận xã hội của ông?
Một cách sắp xếp cụ thể các âm điệu trong một tác phẩm viết cụ thể.
A specific arrangement of rhymes in a particular piece of writing.
The poem follows a unique rhyme scheme that emphasizes social issues.
Bài thơ tuân theo một cấu trúc vần độc đáo nhấn mạnh vấn đề xã hội.
The rhyme scheme does not reflect the complexity of social dynamics.
Cấu trúc vần không phản ánh sự phức tạp của các động lực xã hội.
Does the rhyme scheme enhance the message about social inequality?
Cấu trúc vần có làm nổi bật thông điệp về bất bình đẳng xã hội không?
Phương pháp tổ chức các dòng dựa trên âm cuối của chúng.
The method of organizing lines based on their end sounds.
The rhyme scheme in her poem was ABAB, creating a nice flow.
Sơ đồ vần trong bài thơ của cô ấy là ABAB, tạo ra sự mượt mà.
The rhyme scheme did not match in his social justice speech.
Sơ đồ vần không khớp trong bài phát biểu về công bằng xã hội của anh ấy.
What rhyme scheme did the poet use in their social commentary?
Nhà thơ đã sử dụng sơ đồ vần nào trong bình luận xã hội của họ?