Bản dịch của từ Rhyme scheme trong tiếng Việt

Rhyme scheme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhyme scheme(Noun)

ɹˈaɪm skˈim
ɹˈaɪm skˈim
01

Mô hình có trật tự các âm điệu ở cuối các dòng của một bài thơ hoặc một khổ thơ.

The ordered pattern of rhymes at the ends of the lines of a poem or a stanza.

Ví dụ
02

Một cách sắp xếp cụ thể các âm điệu trong một tác phẩm viết cụ thể.

A specific arrangement of rhymes in a particular piece of writing.

Ví dụ
03

Phương pháp tổ chức các dòng dựa trên âm cuối của chúng.

The method of organizing lines based on their end sounds.

Ví dụ