Bản dịch của từ Rice paper trong tiếng Việt

Rice paper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rice paper(Noun)

ɹaɪs pˈeɪpəɹ
ɹaɪs pˈeɪpəɹ
01

Một phép ẩn dụ cho một cái gì đó tinh tế hoặc dễ vỡ.

A metaphor for something delicate or fragile.

Ví dụ
02

Một loại giấy mỏng, thấm nước được làm từ cây lúa, thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á để gói thức ăn.

A type of thin absorbent paper made from the rice plant often used in Asian cuisine for wrapping food.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh