Bản dịch của từ Rice paper trong tiếng Việt
Rice paper

Rice paper (Noun)
Many Vietnamese people use rice paper for spring rolls at parties.
Nhiều người Việt Nam sử dụng giấy gạo để làm nem tại các bữa tiệc.
They do not prefer rice paper for dessert wraps in their culture.
Họ không thích giấy gạo để gói món tráng miệng trong văn hóa của họ.
Is rice paper popular in social gatherings across Asia?
Giấy gạo có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở châu Á không?
Her feelings are like rice paper, easily torn by harsh words.
Cảm xúc của cô ấy như giấy gạo, dễ bị rách bởi lời nói cay nghiệt.
Rice paper cannot withstand pressure; it will break under stress.
Giấy gạo không chịu được áp lực; nó sẽ bị gãy dưới căng thẳng.
Is your trust as fragile as rice paper in our friendship?
Liệu niềm tin của bạn có mỏng manh như giấy gạo trong tình bạn của chúng ta không?
Giấy gạo là một loại giấy mỏng và dai, thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á, đặc biệt là trong các món cuốn và bánh tráng. Nó được làm từ bột gạo, nước và một số thành phần tự nhiên khác. Trong tiếng Anh, "rice paper" có thể đề cập đến nhiều sản phẩm khác nhau, nhưng không nên nhầm lẫn với giấc đấy dùng trong nghệ thuật hoặc thủ công mỹ nghệ. Tuy nhiên, giọng điệu và ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp