Bản dịch của từ Rice paper trong tiếng Việt

Rice paper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rice paper (Noun)

01

Một loại giấy mỏng, thấm nước được làm từ cây lúa, thường được sử dụng trong ẩm thực châu á để gói thức ăn.

A type of thin absorbent paper made from the rice plant often used in asian cuisine for wrapping food.

Ví dụ

Many Vietnamese people use rice paper for spring rolls at parties.

Nhiều người Việt Nam sử dụng giấy gạo để làm nem tại các bữa tiệc.

They do not prefer rice paper for dessert wraps in their culture.

Họ không thích giấy gạo để gói món tráng miệng trong văn hóa của họ.

Is rice paper popular in social gatherings across Asia?

Giấy gạo có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở châu Á không?

02

Một phép ẩn dụ cho một cái gì đó tinh tế hoặc dễ vỡ.

A metaphor for something delicate or fragile.

Ví dụ

Her feelings are like rice paper, easily torn by harsh words.

Cảm xúc của cô ấy như giấy gạo, dễ bị rách bởi lời nói cay nghiệt.

Rice paper cannot withstand pressure; it will break under stress.

Giấy gạo không chịu được áp lực; nó sẽ bị gãy dưới căng thẳng.

Is your trust as fragile as rice paper in our friendship?

Liệu niềm tin của bạn có mỏng manh như giấy gạo trong tình bạn của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rice paper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rice paper

Không có idiom phù hợp