Bản dịch của từ Rickets trong tiếng Việt
Rickets

Rickets (Noun)
Một căn bệnh ở trẻ em do thiếu vitamin d, đặc trưng bởi tình trạng vôi hóa không hoàn hảo, xương mềm và biến dạng thường dẫn đến chân vòng kiềng.
A disease of children caused by vitamin d deficiency characterized by imperfect calcification softening and distortion of the bones typically resulting in bow legs.
Rickets affects many children in developing countries like Vietnam and India.
Bệnh còi xương ảnh hưởng đến nhiều trẻ em ở các nước đang phát triển như Việt Nam và Ấn Độ.
Rickets does not only occur in wealthy communities in the United States.
Bệnh còi xương không chỉ xảy ra ở các cộng đồng giàu có tại Hoa Kỳ.
Does rickets impact children's growth in urban areas like Ho Chi Minh City?
Bệnh còi xương có ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ em ở các khu vực đô thị như Thành phố Hồ Chí Minh không?
Rickets là một bệnh lý thiếu hụt vitamin D, canxi hoặc phosphate, dẫn đến sự phát triển không bình thường của xương ở trẻ em. Bệnh thường biểu hiện thông qua việc xương yếu, mềm và có thể biến dạng. Trong tiếng Anh, "rickets" được sử dụng xuyên suốt trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh y tế, cách phát âm có thể có chút khác biệt giữa hai phiên bản.
Từ "rickets" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rachitis", có nghĩa là "bệnh liên quan đến cột sống". Từ này được kết hợp từ "rachi" (cột sống) và hậu tố "-itis", thường chỉ các bệnh viêm. Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 19, khi các bác sĩ mô tả một tình trạng bệnh lý ở trẻ em do thiếu vitamin D, dẫn đến sự yếu kém của xương. Mặc dù khái niệm đã thay đổi, nhưng sự liên kết với sự phát triển bất thường của xương vẫn được giữ nguyên trong ý nghĩa hiện tại.
Rickets là một từ y học thường gặp trong ngữ cảnh các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp các chủ đề liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng. Tần suất xuất hiện của từ này trong các tác phẩm khoa học cũng như bài viết về tình trạng sức khỏe cộng đồng tương đối cao, nhất là trong các nghiên cứu về vitamin D và canxi. Rickets thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về bệnh lý ở trẻ em do thiếu hụt dinh dưỡng.