Bản dịch của từ Riffling trong tiếng Việt

Riffling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riffling (Verb)

ɹˈɪflɨŋ
ɹˈɪflɨŋ
01

Lật lại cái gì đó một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng.

To turn over something quickly and lightly.

Ví dụ

She is riffling through the pages of the social media report.

Cô ấy đang lật nhanh các trang của báo cáo mạng xã hội.

He is not riffling through his notes during the presentation.

Anh ấy không lật nhanh các ghi chú của mình trong buổi thuyết trình.

Are you riffling through the articles for your social project?

Bạn có đang lật nhanh các bài viết cho dự án xã hội của mình không?

Riffling (Adjective)

ɹˈɪflɨŋ
ɹˈɪflɨŋ
01

Hiển thị, tạo ra hoặc trải qua một sự thay đổi nhanh chóng, sống động hoặc năng động.

Displaying producing or undergoing a quick vibrant or dynamic change.

Ví dụ

The riffling social trends change every few months in urban areas.

Những xu hướng xã hội thay đổi nhanh chóng từng vài tháng ở đô thị.

Riffling discussions often create confusion among participants in community meetings.

Những cuộc thảo luận thay đổi nhanh chóng thường gây nhầm lẫn cho người tham gia.

Are the riffling social norms affecting our local culture significantly?

Các chuẩn mực xã hội thay đổi nhanh chóng có ảnh hưởng lớn đến văn hóa địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Riffling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Riffling

Không có idiom phù hợp