Bản dịch của từ Riffling trong tiếng Việt
Riffling

Riffling (Verb)
She is riffling through the pages of the social media report.
Cô ấy đang lật nhanh các trang của báo cáo mạng xã hội.
He is not riffling through his notes during the presentation.
Anh ấy không lật nhanh các ghi chú của mình trong buổi thuyết trình.
Are you riffling through the articles for your social project?
Bạn có đang lật nhanh các bài viết cho dự án xã hội của mình không?
Riffling (Adjective)
Hiển thị, tạo ra hoặc trải qua một sự thay đổi nhanh chóng, sống động hoặc năng động.
Displaying producing or undergoing a quick vibrant or dynamic change.
The riffling social trends change every few months in urban areas.
Những xu hướng xã hội thay đổi nhanh chóng từng vài tháng ở đô thị.
Riffling discussions often create confusion among participants in community meetings.
Những cuộc thảo luận thay đổi nhanh chóng thường gây nhầm lẫn cho người tham gia.
Are the riffling social norms affecting our local culture significantly?
Các chuẩn mực xã hội thay đổi nhanh chóng có ảnh hưởng lớn đến văn hóa địa phương không?
Họ từ
Riffling là động từ chỉ hành động lướt qua, hoặc gây ra tiếng động khi lật trang sách hoặc tài liệu một cách nhẹ nhàng. Trong ngữ cảnh khác, từ này còn có thể liên quan đến việc làm rối loạn hoặc tạo ra chuyển động lăn tăn trên bề mặt. Phiên bản Mỹ và Anh của từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, tuy nhiên, trong ngữ điệu phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn, trong khi người Mỹ có thể nhấn vào âm tiết thứ hai.
Từ "riffling" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "riffle", có nguồn gốc từ cụm từ tiếng La-tinh "riffa", có nghĩa là "dập dờn" hoặc "lên xuống". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động làm xáo trộn hoặc làm gợn sóng, đặc biệt là trong bối cảnh nước chảy. Ngày nay, "riffling" được sử dụng để chỉ hành động nhanh chóng lật qua các trang giấy hay tài liệu, giữ lại ý nghĩa của sự xáo trộn ban đầu.
Từ "riffling" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường và chủ yếu xuất hiện trong văn bản mô tả hành động lật trang sách hoặc tài liệu. Trong các tình huống phổ biến, "riffling" được sử dụng để diễn tả hành động tìm kiếm thông tin nhanh chóng trong một tập hợp lớn thông tin, chẳng hạn như khi đọc tạp chí hoặc báo.