Bản dịch của từ Right trong tiếng Việt

Right

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Right(Adjective)

raɪt
raɪt
01

Tốt, đúng, phải, có lý.

Good, right, right, makes sense.

Ví dụ
02

Thực tế; thực sự (được sử dụng một cách nhấn mạnh).

Real; veritable (used emphatically).

Ví dụ
03

Được thiết kế để đặt hoặc đeo bên ngoài.

Designed to be placed or worn outward.

Ví dụ
04

Khỏe mạnh, tỉnh táo, có năng lực.

Healthy, sane, competent.

Ví dụ

Dạng tính từ của Right (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Right

Phải

Righter

Người đúng

Rightest

Bên phải

Right

Phải

More right

Phải hơn

Most right

Gần đúng nhất

Right(Noun)

raɪt
raɪt
01

Bên phải, phía bên phải.

Right side, right side.

Ví dụ
02

Quyền lợi.

Right.

right nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Right (Noun)

SingularPlural

Right

Rights

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ