Bản dịch của từ Rights trong tiếng Việt
Rights

Rights (Noun)
Số nhiều của quyền.
Plural of right.
Everyone deserves equal rights in society, regardless of their background.
Mọi người đều xứng đáng có quyền bình đẳng trong xã hội, không phân biệt xuất thân.
Many people do not have access to basic human rights today.
Nhiều người không có quyền tiếp cận các quyền con người cơ bản hôm nay.
What rights do citizens have in a democratic society like the USA?
Công dân có những quyền gì trong một xã hội dân chủ như Hoa Kỳ?
Dạng danh từ của Rights (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Right | Rights |
Họ từ
Từ "rights" có nghĩa chung là quyền lợi, quyền tự do hợp pháp mà một cá nhân hoặc nhóm người được hưởng. Trong tiếng Anh, từ này trong văn phong Anh và Mỹ không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, với "rights" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nhân quyền, pháp luật và chính trị. Những quyền này bao gồm quyền sống, quyền tự do ngôn luận và quyền bình đẳng, phản ánh các giá trị xã hội và đạo đức trong từng bối cảnh văn hóa.
Từ "rights" có nguồn gốc từ tiếng Latin "jus" (nghĩa là "điều luật") và "juris" (nghĩa là "thuộc về luật"). Trong lịch sử, khái niệm quyền được phát triển trong bối cảnh pháp luật và xã hội, liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ của cá nhân. Ngày nay, từ "rights" đề cập đến các quyền hợp pháp và đạo đức mà mọi người đều được hưởng, phản ánh sự tiến bộ của nhân quyền và pháp quyền trong xã hội hiện đại.
Từ "rights" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh xã hội, chính trị và nhân quyền, từ này thường xuất hiện trong các bài luận và tranh luận, thể hiện sự quan tâm đến quyền lợi cá nhân và tập thể. Ngoài ra, "rights" còn được sử dụng trong các văn bản pháp lý và chính sách công, nhấn mạnh đến nghĩa vụ bảo vệ và thực thi quyền lợi cho mọi cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



