Bản dịch của từ Rimless trong tiếng Việt
Rimless

Rimless (Adjective)
John bought rimless glasses for a modern social event.
John đã mua kính không viền cho một sự kiện xã hội hiện đại.
Many people do not prefer rimless frames for formal occasions.
Nhiều người không thích khung kính không viền cho các dịp trang trọng.
Are rimless sunglasses popular among young people at parties?
Kính râm không viền có phổ biến trong giới trẻ tại các bữa tiệc không?
Many rimless glasses are popular among social media influencers today.
Nhiều kính không viền đang được ưa chuộng bởi những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội ngày nay.
Rimless frames do not suit everyone in social gatherings.
Khung kính không viền không phù hợp với tất cả mọi người trong các buổi gặp mặt xã hội.
Are rimless sunglasses trendy among teenagers at social events?
Kính râm không viền có đang là xu hướng trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội không?
Chỉ loại kính mắt hoặc tròng kính không có gọng bao quanh tròng kính.
Designating eyewear or lenses that do not have a frame surrounding the lenses.
My friend wears rimless glasses for a modern, stylish look.
Bạn tôi đeo kính không viền để có vẻ ngoài hiện đại, phong cách.
Many people do not prefer rimless eyewear because it feels fragile.
Nhiều người không thích kính không viền vì cảm thấy nó mỏng manh.
Are rimless lenses more comfortable than traditional framed glasses?
Kính không viền có thoải mái hơn kính có gọng truyền thống không?
Từ "rimless" được sử dụng để chỉ một dạng thiết kế không có viền hoặc gờ bao quanh. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong ngành công nghiệp kính mắt, nơi các loại kính không khung (rimless glasses) mang lại vẻ ngoài tối giản và hiện đại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu phát âm trong giao tiếp.