Bản dịch của từ Rimless trong tiếng Việt

Rimless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rimless (Adjective)

ɹˈɪmləs
ɹˈɪmləs
01

Chỉ những sản phẩm được thiết kế không có viền hoặc cạnh bao quanh thông thường.

Referring to items that are designed without the usual enclosing edge or border.

Ví dụ

John bought rimless glasses for a modern social event.

John đã mua kính không viền cho một sự kiện xã hội hiện đại.

Many people do not prefer rimless frames for formal occasions.

Nhiều người không thích khung kính không viền cho các dịp trang trọng.

Are rimless sunglasses popular among young people at parties?

Kính râm không viền có phổ biến trong giới trẻ tại các bữa tiệc không?

02

Không có gọng; không có viền hoặc cạnh.

Having no rim lacking a border or edge.

Ví dụ

Many rimless glasses are popular among social media influencers today.

Nhiều kính không viền đang được ưa chuộng bởi những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội ngày nay.

Rimless frames do not suit everyone in social gatherings.

Khung kính không viền không phù hợp với tất cả mọi người trong các buổi gặp mặt xã hội.

Are rimless sunglasses trendy among teenagers at social events?

Kính râm không viền có đang là xu hướng trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội không?

03

Chỉ loại kính mắt hoặc tròng kính không có gọng bao quanh tròng kính.

Designating eyewear or lenses that do not have a frame surrounding the lenses.

Ví dụ

My friend wears rimless glasses for a modern, stylish look.

Bạn tôi đeo kính không viền để có vẻ ngoài hiện đại, phong cách.

Many people do not prefer rimless eyewear because it feels fragile.

Nhiều người không thích kính không viền vì cảm thấy nó mỏng manh.

Are rimless lenses more comfortable than traditional framed glasses?

Kính không viền có thoải mái hơn kính có gọng truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rimless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rimless

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.