Bản dịch của từ Rindle trong tiếng Việt
Rindle

Rindle (Noun)
Một dòng suối nhỏ hoặc dòng nước; một con suối; một đường hầm; (thỉnh thoảng) một giọt chất lỏng.
A small stream or watercourse a brook a runnel occasionally a trickle of liquid.
The rindle near our park is a peaceful gathering spot for friends.
Con suối nhỏ gần công viên của chúng tôi là nơi tụ tập yên bình cho bạn bè.
There isn't a rindle in my neighborhood for people to enjoy.
Không có con suối nhỏ nào trong khu phố của tôi để mọi người thưởng thức.
Is there a rindle where we can have a picnic this weekend?
Có con suối nhỏ nào nơi chúng ta có thể tổ chức picnic vào cuối tuần này không?
Rindle (Verb)
The small stream will rindle through the park after the rain.
Con suối nhỏ sẽ chảy nhẹ qua công viên sau cơn mưa.
The water does not rindle smoothly during the dry season.
Nước không chảy êm đềm trong mùa khô.
Will the stream rindle gently after the heavy rainfall?
Con suối có chảy nhẹ nhàng sau cơn mưa lớn không?
Từ "rindle" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ một kênh hay rãnh nhỏ, nơi nước chảy qua. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, ít thông dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong ngữ cảnh văn học hay địa lý, "rindle" có thể được sử dụng để mô tả các đặc điểm tự nhiên, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ này có thể thay đổi theo khu vực và khi đọc các tài liệu cổ điển.
Từ "rindle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ từ tiếng Anh "rind", mang ý nghĩa liên quan đến vỏ cây hay lớp bao bên ngoài. Từ này được sử dụng để chỉ những dòng nước chảy nhẹ hoặc những con suối nhỏ. Ý nghĩa hiện tại của "rindle" vẫn giữ được cái nghĩa nguyên thủy này, thể hiện sự kết nối với các hình thức nước và cảnh quan tự nhiên, đồng thời gợi nhớ về hình ảnh mềm mại và mượt mà trong trạng thái chảy của nước.
Từ "rindle" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "rindle" thường xuất hiện trong ngành địa lý hoặc thủy văn, để chỉ các dòng chảy nhỏ hoặc rạch. Tuy nhiên, sự sử dụng của nó khá hạn chế và thường chỉ được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật hoặc nghiên cứu khoa học liên quan đến nước và địa hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp