Bản dịch của từ Rindle trong tiếng Việt

Rindle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rindle (Noun)

ɹˈɪndəl
ɹˈɪndəl
01

Một dòng suối nhỏ hoặc dòng nước; một con suối; một đường hầm; (thỉnh thoảng) một giọt chất lỏng.

A small stream or watercourse a brook a runnel occasionally a trickle of liquid.

Ví dụ

The rindle near our park is a peaceful gathering spot for friends.

Con suối nhỏ gần công viên của chúng tôi là nơi tụ tập yên bình cho bạn bè.

There isn't a rindle in my neighborhood for people to enjoy.

Không có con suối nhỏ nào trong khu phố của tôi để mọi người thưởng thức.

Is there a rindle where we can have a picnic this weekend?

Có con suối nhỏ nào nơi chúng ta có thể tổ chức picnic vào cuối tuần này không?

Rindle (Verb)

ɹˈɪndəl
ɹˈɪndəl
01

Của một dòng suối, v.v...: chảy nhẹ nhàng; nhỏ giọt.

Of a stream etc to flow gently to trickle.

Ví dụ

The small stream will rindle through the park after the rain.

Con suối nhỏ sẽ chảy nhẹ qua công viên sau cơn mưa.

The water does not rindle smoothly during the dry season.

Nước không chảy êm đềm trong mùa khô.

Will the stream rindle gently after the heavy rainfall?

Con suối có chảy nhẹ nhàng sau cơn mưa lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rindle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rindle

Không có idiom phù hợp