Bản dịch của từ Ring off trong tiếng Việt

Ring off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ring off (Phrase)

ɹɪŋ ɑf
ɹɪŋ ɑf
01

Để kết thúc một cuộc gọi điện thoại hoặc cuộc trò chuyện.

To terminate a phone call or conversation.

Ví dụ

She decided to ring off after their heated argument last night.

Cô ấy quyết định ngắt cuộc gọi sau cuộc tranh cãi gay gắt tối qua.

They did not ring off during the important discussion about community issues.

Họ không ngắt cuộc gọi trong cuộc thảo luận quan trọng về các vấn đề cộng đồng.

Did he ring off before finishing his thoughts on social media?

Liệu anh ấy có ngắt cuộc gọi trước khi hoàn thành ý kiến về mạng xã hội không?

02

Sa thải ai đó, thường là đột ngột.

To dismiss someone often abruptly.

Ví dụ

She decided to ring off the call with John unexpectedly.

Cô ấy quyết định kết thúc cuộc gọi với John một cách bất ngờ.

They did not ring off before the meeting started.

Họ đã không kết thúc cuộc gọi trước khi cuộc họp bắt đầu.

Did you ring off when she was talking?

Bạn đã kết thúc cuộc gọi khi cô ấy đang nói không?

03

Để chỉ ra rằng ai đó nên ngừng thảo luận về một chủ đề.

To indicate that someone should stop discussing a topic.

Ví dụ

During the debate, Sarah asked to ring off the sensitive issue.

Trong cuộc tranh luận, Sarah đã yêu cầu ngừng thảo luận vấn đề nhạy cảm.

They did not ring off the topic of politics at dinner.

Họ đã không ngừng bàn về chủ đề chính trị trong bữa tối.

Can we ring off this topic and talk about something lighter?

Chúng ta có thể ngừng chủ đề này và nói về điều gì đó nhẹ nhàng hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ring off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ring off

Không có idiom phù hợp