Bản dịch của từ Ring off trong tiếng Việt
Ring off

Ring off (Phrase)
Để kết thúc một cuộc gọi điện thoại hoặc cuộc trò chuyện.
To terminate a phone call or conversation.
She decided to ring off after their heated argument last night.
Cô ấy quyết định ngắt cuộc gọi sau cuộc tranh cãi gay gắt tối qua.
They did not ring off during the important discussion about community issues.
Họ không ngắt cuộc gọi trong cuộc thảo luận quan trọng về các vấn đề cộng đồng.
Did he ring off before finishing his thoughts on social media?
Liệu anh ấy có ngắt cuộc gọi trước khi hoàn thành ý kiến về mạng xã hội không?
She decided to ring off the call with John unexpectedly.
Cô ấy quyết định kết thúc cuộc gọi với John một cách bất ngờ.
They did not ring off before the meeting started.
Họ đã không kết thúc cuộc gọi trước khi cuộc họp bắt đầu.
Did you ring off when she was talking?
Bạn đã kết thúc cuộc gọi khi cô ấy đang nói không?
Để chỉ ra rằng ai đó nên ngừng thảo luận về một chủ đề.
To indicate that someone should stop discussing a topic.
During the debate, Sarah asked to ring off the sensitive issue.
Trong cuộc tranh luận, Sarah đã yêu cầu ngừng thảo luận vấn đề nhạy cảm.
They did not ring off the topic of politics at dinner.
Họ đã không ngừng bàn về chủ đề chính trị trong bữa tối.
Can we ring off this topic and talk about something lighter?
Chúng ta có thể ngừng chủ đề này và nói về điều gì đó nhẹ nhàng hơn không?
“Ring off” là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là kết thúc cuộc gọi điện thoại bằng cách ngắt kết nối. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức. Trong tiếng Anh Anh, “ring off” có thể được dùng phổ biến hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, người ta thường nói “hang up” để diễn tả hành động tương tự. Tuy nhiên, ý nghĩa của cả hai cụm từ đều tương đồng trong các bối cảnh giao tiếp.
Cụm từ "ring off" xuất phát từ động từ "ring", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ringere", có nghĩa là "kêu" hay "đánh". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả hành động kết thúc cuộc gọi điện thoại bằng cách ngắt kết nối. Hiện nay, "ring off" chỉ hành động ngưng nghe hoặc ngắt cuộc gọi, phản ánh sự chuyển đổi từ một ý nghĩa liên quan đến âm thanh sang một ý nghĩa thực tiễn trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "ring off" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp điện thoại, đặc biệt là khi đề cập đến việc cắt đứt cuộc gọi. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể không cao, chủ yếu trong phần Nghe và Nói liên quan đến chủ đề công nghệ và giao tiếp. Ngoài ra, cụm từ còn xuất hiện trong tình huống giao tiếp hằng ngày hoặc tình huống mô tả sự ngắt quãng trong các cuộc trao đổi.