Bản dịch của từ Ritalin trong tiếng Việt
Ritalin

Ritalin (Noun Countable)
Ritalin helps many students focus better during their studies.
Ritalin giúp nhiều học sinh tập trung tốt hơn trong việc học.
Ritalin does not work for everyone with ADHD.
Ritalin không hiệu quả với tất cả mọi người mắc ADHD.
Is Ritalin a common treatment for children with attention issues?
Ritalin có phải là phương pháp điều trị phổ biến cho trẻ em gặp vấn đề chú ý không?
Ritalin, tên thương mại của methylphenidate, là một loại thuốc kích thích hệ thần kinh trung ương, chủ yếu được sử dụng để điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và narcolepsy. Thuốc này có tác dụng làm tăng mức độ dopamine và norepinephrine trong não, giúp cải thiện sự chú ý và giảm hành vi hiếu động. Tại Anh, methylphenidate thường được gọi đơn giản là "methylphenidate", trong khi ở Mỹ, thuật ngữ "Ritalin" được sử dụng phổ biến hơn. Sự khác biệt trong cách gọi này không ảnh hưởng đến tác dụng hay cách sử dụng của thuốc.
Từ "ritalin" có nguồn gốc từ tên gọi thương mại của methylphenidate, một loại thuốc được sử dụng để điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Thuốc này được phát triển vào giữa thế kỷ 20, từ gốc Latin "methyl" (methyl) và "phenidate", phản ánh cấu trúc hóa học của nó. Ritalin đã trở thành một phần thiết yếu trong liệu pháp y tế để quản lý triệu chứng ADHD, gắn liền với khái niệm cải thiện khả năng tập trung và kiểm soát hành vi.
Ritalin, một loại thuốc thuộc nhóm stimulant, thường được sử dụng trong điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Trong ngữ cảnh IELTS, từ này xuất hiện ở mức độ thấp trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc, viết, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe tâm thần và y tế. Ngoài IELTS, Ritalin thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thuốc điều trị ADHD, stress học đường, và các nghiên cứu y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp