Bản dịch của từ Ritalin trong tiếng Việt

Ritalin

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ritalin (Noun Countable)

01

Tên thương hiệu của methylphenidate, một loại thuốc kích thích dùng để điều trị chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (adhd)

A brand name for methylphenidate a stimulant drug used to treat attention deficit hyperactivity disorder adhd.

Ví dụ

Ritalin helps many students focus better during their studies.

Ritalin giúp nhiều học sinh tập trung tốt hơn trong việc học.

Ritalin does not work for everyone with ADHD.

Ritalin không hiệu quả với tất cả mọi người mắc ADHD.

Is Ritalin a common treatment for children with attention issues?

Ritalin có phải là phương pháp điều trị phổ biến cho trẻ em gặp vấn đề chú ý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ritalin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ritalin

Không có idiom phù hợp