Bản dịch của từ Road block trong tiếng Việt
Road block
Noun [U/C]

Road block (Noun)
ɹˈoʊd blˈɑk
ɹˈoʊd blˈɑk
01
Một rào cản hoặc chướng ngại vật đặt trên một con đường để ngăn chặn việc đi lại.
A barrier or obstruction placed on a road to prevent passage.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một trở ngại cho sự tiến triển hoặc thành công, thường được sử dụng theo nghĩa bóng.
An obstacle to progress or achievement, often used metaphorically.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tình huống mà các hoạt động bình thường bị cản trở do có chướng ngại vật.
A situation where normal activities are hindered due to an obstruction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Road block
Không có idiom phù hợp