Bản dịch của từ Road block trong tiếng Việt
Road block

Road block (Noun)
Một rào cản hoặc chướng ngại vật đặt trên một con đường để ngăn chặn việc đi lại.
A barrier or obstruction placed on a road to prevent passage.
The road block stopped the protest march in downtown Los Angeles.
Chướng ngại vật đã ngăn chặn cuộc biểu tình ở trung tâm Los Angeles.
The road block did not affect our community meeting last night.
Chướng ngại vật không ảnh hưởng đến cuộc họp cộng đồng tối qua.
Is the road block still in place for the charity event tomorrow?
Chướng ngại vật có còn ở đó cho sự kiện từ thiện ngày mai không?
Một trở ngại cho sự tiến triển hoặc thành công, thường được sử dụng theo nghĩa bóng.
An obstacle to progress or achievement, often used metaphorically.
Lack of education is a road block for many young people today.
Thiếu giáo dục là một rào cản đối với nhiều người trẻ hôm nay.
Economic inequality is not a road block for everyone in society.
Bất bình đẳng kinh tế không phải là rào cản cho mọi người trong xã hội.
Is poverty a road block for social progress in our community?
Liệu nghèo đói có phải là rào cản cho sự tiến bộ xã hội trong cộng đồng chúng ta?
Một tình huống mà các hoạt động bình thường bị cản trở do có chướng ngại vật.
A situation where normal activities are hindered due to an obstruction.
The protest created a road block on Main Street last Saturday.
Cuộc biểu tình đã tạo ra một trở ngại trên đường Main vào thứ Bảy tuần trước.
There is no road block affecting traffic in our neighborhood today.
Hôm nay không có trở ngại nào ảnh hưởng đến giao thông trong khu phố của chúng tôi.
Is the road block causing delays for the community event tomorrow?
Liệu trở ngại có gây ra sự chậm trễ cho sự kiện cộng đồng ngày mai không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp