Bản dịch của từ Roadrunner trong tiếng Việt

Roadrunner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roadrunner (Noun)

ɹˈoʊdɹʌnɚ
ɹˈoʊdɹʌnəɹ
01

Một loài chim mảnh khảnh chạy nhanh thuộc họ chim cu, được tìm thấy chủ yếu ở vùng đất khô cằn từ miền nam hoa kỳ đến trung mỹ.

A slender fastrunning bird of the cuckoo family found chiefly in arid country from the southern us to central america.

Ví dụ

The roadrunner is known for its speed in the desert.

Chim roadrunner nổi tiếng với tốc độ của nó trong sa mạc.

Many people do not see a roadrunner in urban areas.

Nhiều người không thấy chim roadrunner ở khu vực đô thị.

Have you ever spotted a roadrunner in the wild?

Bạn đã bao giờ thấy chim roadrunner trong tự nhiên chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roadrunner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roadrunner

Không có idiom phù hợp